Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thu Thắng
Mã sinh viên: 0641360167
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 9 3.9 9.2 F A 9.2 (A) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9.2 A 9.2 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 06/09/2012 17/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.3 D 4.3 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 17/01/2013 22/02/2013
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/01/2014
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Đồ hoạ máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 16/09/2013
25 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2013
26 Phương pháp tính 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
28 Thiết kế web 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 10/10/2013
29 Tối ưu hoá 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2013
30 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
31 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/01/2014 24/03/2014
32 Giao diện người - máy 6.5 6.4 C 6.4 (C) 17/02/2014
33 Trí tuệ nhân tạo 6 6.2 C 6.2 (C) 28/12/2013
34 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 9 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2014
35 Phân tích thiết kế hướng đối tượng ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 09/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
37 Công nghệ XML 1 8 3.5 8.2 F B 8.2 (B) 28/06/2014 12/08/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5.5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
39 Hệ chuyên gia 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2014
40 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 5.7 C 5.7 (C) 20/07/2014
42 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 19/12/2014
44 Xử lý ảnh I (I)
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** 5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.1 B 7.1 (B) 15/05/2015
50 Java và xử lý phân bố 8 7.6 B 7.6 (B) 18/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
52 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.2 D 4.2 (D) 26/08/2012
53 Toán cao cấp 2 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/03/2014 15/03/2014
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 03/03/2014 21/03/2014
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 I (I)
57 Lập trình hướng đối tượng 9 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2014
58 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 5 D 5 (D) 12/02/2015
59 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
60 Xử lý ảnh 7 7.2 B 7.2 (B) 04/02/2015
61 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo