Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Giang
Mã sinh viên: 0641360174
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.3 D 5.3 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.8 D 4.8 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 8.3 B 8.3 (B) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 5.4 D 5.4 (D) 04/02/2013 ĐPK
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 0 0.8 F 0.8 (F)
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 30/08/2013
22 Lập trình Windows 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2013
23 Phương pháp tính 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 5 D 5 (D) 13/09/2013
25 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
26 Mạng máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
27 Tối ưu hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 31/12/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.8 6.4 F C 6.4 (C) 06/01/2014 24/03/2014
30 Giao diện người - máy 5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5 D 5 (D) 02/01/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
34 Công nghệ XML 8.5 7.5 B 7.5 (B) 28/06/2014
35 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 25/06/2014 14/08/2014
36 Hệ chuyên gia 7 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2014
37 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.5 D 4.5 (D) 20/07/2014
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6.5 6.9 C 6.9 (C) 05/01/2015
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 19/12/2014 22/01/2015
42 Xử lý ảnh 8.5 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.3 B 7.3 (B)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 02/01/2015
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
47 Java và xử lý phân bố 4 4.5 D 4.5 (D) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013
50 Toán cao cấp 1 (100301) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2014
51 Toán cao cấp 2 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2014 15/03/2014
52 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2014
54 Đồ hoạ máy tính 6 6.8 C 6.8 (C) 05/03/2013
55 Phân tích thiết kế hệ thống 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 10/03/2013 16/03/2013
56 Công nghệ XML 0 0 F (I) 03/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo