Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Việt Hùng
Mã sinh viên: 0641360175
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6.2 C 6.2 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 07/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 5 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 11/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 15/10/2012
13 Toán cao cấp 1 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 02/09/2015 22/09/2015
14 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 30/08/2016
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 D 4 (D) 14/01/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 2.3 ** F ** ** 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/01/2013 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.7 C 5.7 (C) 27/12/2012
19 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 07/01/2013
21 Phương pháp luận sáng tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 27/02/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.4 C 6.4 (C) 17/01/2013
23 Lập trình hướng đối tượng 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
24 Đồ hoạ máy tính 0 6 2 6 F C 6 (C) 19/08/2013 28/08/2013
25 Phân tích thiết kế hệ thống 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 16/09/2013 24/09/2013
26 Lập trình Windows 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2013
27 Phương pháp tính I (I)
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** 3.5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 13/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
30 Tối ưu hoá 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 31/12/2013 24/01/2014
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 14/01/2014 20/02/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 06/01/2014 24/03/2014
33 Giao diện người - máy 6 6 C 6 (C) 17/02/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4.5 1.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/01/2014 17/02/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 9 8.8 A 8.8 (A) 28/06/2014
37 Công nghệ XML 7 6.8 C 6.8 (C) 28/06/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6 1.2 5.2 F D 5.2 (D) 25/06/2014 14/08/2014
39 Hệ chuyên gia 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 27/06/2014 14/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3.5 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phần mềm mã nguồn mở 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/06/2014 03/09/2014
42 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6.5 1.3 5.6 F C 5.6 (C) 02/07/2014 18/08/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/07/2014 08/08/2014
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** 5 ** 5.6 ** C 5.6 (C) 05/01/2015 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 3 4 D 4 (D) 19/12/2014
46 Xử lý ảnh 2 5 3 5 F D 5 (D) 22/12/2014 22/01/2015
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.3 B 7.3 (B)
48 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
51 Java và xử lý phân bố 6 6.3 C 6.3 (C) 18/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
53 Toán cao cấp 1 3 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2 2 F F 2 (F) 05/09/2014 28/09/2014
55 Phương pháp tính 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2014
56 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 3 4.4 D 4.4 (D) 08/09/2014
57 Cơ sở dữ liệu 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/08/2013 13/09/2013
58 Lập trình hướng đối tượng 4 4.6 D 4.6 (D) 27/02/2014
59 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2014
60 Toán cao cấp 1 (100301) ** ** ** ** ** ** ** 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 4.2 D 4.2 (D) 04/02/2015
62 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
63 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.6 B 7.6 (B) 06/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo