Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Công Hoàn
Mã sinh viên: 0641360176
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.5 C 6.5 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.6 5.6 F C 5.6 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.3 D 5.3 (D) 06/04/2012 ĐPK
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 11/09/2012 25/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.8 C 5.8 (C) 17/01/2013
15 Phương pháp luận sáng tạo 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/02/2013 15/04/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2 4 F D 4 (D) 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 27/12/2012
19 Mạng máy tính 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 16/01/2013 31/01/2013
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0 2.6 2.6 F F 2.6 (F) 01/02/2013 01/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 1 1 F F 1 (F) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 16/09/2013 24/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 01/10/2013 01/10/2013
25 Phương pháp tính 0 1.5 2.3 3.3 F F 3.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Thiết kế web 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2013 10/10/2013
27 Phương pháp tính 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 19/07/2014 14/08/2014
28 Tối ưu hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/01/2014 24/03/2014
31 Giao diện người - máy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 28/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 02/01/2014 17/02/2014
34 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5 6 C 6 (C) 20/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 9 9 A 9 (A) 28/06/2014
37 Công nghệ XML ** ** ** ** 28/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6 2 6 F C 6 (C) 25/06/2014 14/08/2014
39 Hệ chuyên gia ** ** ** ** 27/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm ** 5 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 19/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Xử lý ảnh 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 4 D 4 (D)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.6 B 7.6 (B) 15/05/2015
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/05/2015 06/06/2015
48 Java và xử lý phân bố 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 12/05/2015 04/06/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 05/09/2014
51 Đồ hoạ máy tính 7.5 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014
52 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
53 Phương pháp tính 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 2.5 ** 3.9 ** F ** 3.9 (F) 06/02/2015 13/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Công nghệ XML 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/09/2014
56 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.5 A 8.5 (A) 02/09/2014
57 Hệ chuyên gia 5 4.3 D 4.3 (D) 04/09/2015
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 19/02/2016
59 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6 C 6 (C) 25/02/2016
60 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 10/02/2015
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 5.2 D 5.2 (D) 26/02/2014
62 Phần mềm mã nguồn mở 6 6 C 6 (C) 30/08/2017
63 Java và xử lý phân bố 6 6 C 6 (C) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo