Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đồng Nam
Mã sinh viên: 0641360178
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.7 D 4.7 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 10 9.7 A 9.7 (A) 10/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7 B 7 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 24/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.1 B 7.1 (B) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 01/10/2013 01/10/2013
25 Phương pháp tính 0 ** 0.7 ** F ** ** 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 7 7 B 7 (B) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 06/01/2014 24/03/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2014
34 Đảm bảo chất lượng phần mềm 5 5 D 5 (D) 20/06/2015
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
36 Công nghệ XML 9.5 8.5 A 8.5 (A) 28/06/2014
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 4 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 25/06/2014 14/08/2014
38 Hệ chuyên gia 1 1 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 27/06/2014 14/08/2014
39 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 25/06/2014 03/09/2014
40 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/07/2014 08/08/2014
41 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7 B 7 (B) 20/07/2014
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2015
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 19/12/2014
44 Xử lý ảnh 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7 B 7 (B)
46 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2015
47 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
48 Java và xử lý phân bố 4 4.9 D 4.9 (D) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 10 9.8 A 9.8 (A) 15/05/2015
51 Phương pháp tính 7 7.2 B 7.2 (B) 06/03/2014
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 F C 6 (C) 20/08/2013 17/09/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 19/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Hệ chuyên gia 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/02/2015 15/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo