Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thái Văn Thành
Mã sinh viên: 0641360180
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 3 0.7 2.7 F F 2.7 (F) 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 6 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2012
16 Mạng máy tính 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 7 2.3 6.9 F C 6.9 (C) 17/01/2013 22/02/2013
19 Lập trình hướng đối tượng I (I)
20 Đồ hoạ máy tính I (I)
21 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
22 Lập trình Windows 1 0 7 2.2 6.9 F C 6.9 (C) 01/10/2013 01/10/2013
23 Phương pháp tính I (I)
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2013
25 Thiết kế web 7 6.2 C 6.2 (C) 26/09/2013
26 Tối ưu hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/01/2014 24/03/2014
29 Giao diện người - máy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 2.5 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 02/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Quản lý các dự án CNTT 8 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
33 Công nghệ XML 9 7.8 B 7.8 (B) 28/06/2014
34 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
35 Hệ chuyên gia 6.5 6 C 6 (C) 27/06/2014
36 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 8 1.8 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 6 C 6 (C) 20/07/2014
39 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** (I) 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
41 Cơ sở dữ liệu I (I)
42 Xử lý ảnh I (I)
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
46 Toán cao cấp 1 (100301) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 04/03/2014 17/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Toán cao cấp 2 3 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Phương pháp tính ** ** ** ** ** ** ** 02/09/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Lập trình hướng đối tượng I (I)
51 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2014
52 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** ** ** ** 09/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo