Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Vinh
Mã sinh viên: 0641360181
Lớp: ĐH KTPM2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 2 4.5 D 4.5 (D) 07/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 06/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 10/09/2012 04/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6 C 6 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/01/2013 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 C 6 (C) 27/12/2012
17 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2013
19 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.9 D 4.9 (D) 30/01/2013 ĐPK
21 Tin văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 29/12/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 30/08/2013 30/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2013
25 Phương pháp tính 0 4.5 3 6 F C 6 (C) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0.5 5.5 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/09/2013 05/10/2013
27 Thiết kế web 6 5.7 C 5.7 (C) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 31/12/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/01/2014
30 Giao diện người - máy 7 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.2 A 9.2 (A) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 8 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2014
34 Công nghệ XML 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2014
35 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 6.5 2.3 6.6 F C 6.6 (C) 25/06/2014 14/08/2014
36 Hệ chuyên gia 7 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2014
37 Phần mềm mã nguồn mở 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 25/06/2014 03/09/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.9 B 7.9 (B) 05/01/2015
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2014
42 Xử lý ảnh 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2014
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.5 A 8.5 (A)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
45 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2015
47 Java và xử lý phân bố 6 5.6 C 5.6 (C) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 27/08/2013 23/09/2013
50 Lập trình hướng đối tượng 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
51 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 06/03/2014
52 Đồ hoạ máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2013
53 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 09/03/2013
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 19/08/2013
55 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2014
56 Giáo dục thể chất 5 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo