Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Sơn
Mã sinh viên: 0641360196
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 27/02/2012 06/04/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6 C 6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 19/09/2012 ĐPK
6 Kiến trúc máy tính 10 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8 B 8 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.5 C 6.5 (C) 21/08/2015
14 Phương pháp luận sáng tạo 7 7 B 7 (B) 27/02/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/01/2013 06/02/2013
16 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 05/01/2013 27/02/2013
17 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 7 1.9 6.6 F C 6.6 (C) 26/02/2013
18 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 08/01/2013 31/01/2013
19 Mạng máy tính 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 12/01/2013 28/01/2013
20 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
21 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.4 D 5.4 (D) 30/01/2013 ĐPK
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Đồ hoạ máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 01/09/2013 21/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/09/2013 09/10/2013
26 Phương pháp tính 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 13/09/2013 05/10/2013
28 Thiết kế web I (I)
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.4 D 5.4 (D) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 02/01/2014 17/02/2014
34 Tối ưu hoá 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/12/2014 23/01/2015
35 Hệ chuyên gia 6.5 6.3 C 6.3 (C) 27/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
37 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
39 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 14/07/2014 08/08/2014
40 Công nghệ XML 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 29/07/2014 14/08/2014
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 25/06/2014 14/08/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 02/01/2015 03/02/2015
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/01/2015 05/02/2015
44 Xử lý ảnh 0 9.5 1.5 7.8 F B 7.8 (B) 22/12/2014 22/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.3 B 7.3 (B)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2014
48 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9.1 A 9.1 (A) 15/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Java và xử lý phân bố ** ** ** ** ** ** ** 12/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 26/02/2014
52 Tin văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2014
53 Đồ hoạ máy tính 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/02/2015 18/02/2015
54 Lập trình Windows 1 7 6.6 C 6.6 (C) 10/02/2015
55 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 04/02/2015
56 Lập trình hướng đối tượng I (I)
57 Thiết kế web 8.5 7.5 B 7.5 (B) 02/09/2014
58 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 28/08/2015
59 Nguyên lý hệ điều hành 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 03/02/2015 06/03/2015
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 6 C 6 (C) 26/02/2014
61 Java và xử lý phân bố 7 7 B 7 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo