Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Quang Dũng
Mã sinh viên: 0641360197
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
21 Tin văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/08/2013 30/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 9 9 A 9 (A) 26/09/2013
28 Tối ưu hoá 8 8 B 8 (B) 31/12/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
34 Hệ chuyên gia 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 27/07/2014 15/08/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2014
36 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
38 Công nghệ XML 9 9.1 A 9.1 (A) 29/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8.5 7.4 B 7.4 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 9 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 30/12/2014 30/01/2015
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 26/12/2014
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/01/2015
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
47 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.9 8.9 A 8.9 (A) 26/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2013
50 Đồ hoạ máy tính 9 8.8 A 8.8 (A) 05/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo