Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hiển
Mã sinh viên: 0641360211
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 3 4.3 D 4.3 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.4 C 6.4 (C) 29/09/2012
13 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2013
14 Cơ sở dữ liệu I (I)
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 01/02/2013 ĐPK
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.1 D 4.1 (D) 04/02/2013 ĐPK
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2013 31/01/2013
20 Mạng máy tính 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2013
22 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
23 Thiết kế web 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 26/09/2013 26/09/2013
24 Lập trình hướng đối tượng I (I)
25 Đồ hoạ máy tính 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 21/09/2013
26 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
27 Lập trình Windows 1 2 6 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/09/2013 26/09/2013
28 Phương pháp tính 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Giao diện người - máy 7 7.1 B 7.1 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 28/12/2013 23/01/2014
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
34 Hệ chuyên gia 1 7 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 27/07/2014 15/08/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 8 8 B 8 (B) 04/07/2014
36 Phần mềm mã nguồn mở 4 5 D 5 (D) 25/06/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/07/2014 08/08/2014
38 Công nghệ XML 9 8.6 A 8.6 (A) 29/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 20/07/2014
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7.5 7.6 B 7.6 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 8.5 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.7 C 6.7 (C)
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2014
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2015
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Java và xử lý phân bố 7 6.4 C 6.4 (C) 12/05/2015
50 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.5 A 8.5 (A) 09/09/2014
51 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 12/03/2013
52 Thiết kế web 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/02/2015
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/02/2015 09/03/2015
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
55 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
56 Giáo dục thể chất 4 5 5.3 D 5.3 (D) 23/10/2014
57 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 17/08/2013
58 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013 ĐPK
59 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 03/09/2013 ĐPK
60 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 5.8 C 5.8 (C) 26/02/2014
62 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 7.1 B 7.1 (B) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo