Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vũ Túc
Mã sinh viên: 0641360220
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6 C 6 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 24/09/2012 ĐPK
6 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 3 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.8 C 5.8 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 6 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2013
18 Mạng máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.4 B 7.4 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2013 03/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 2 7.5 3.6 7.2 F B 7.2 (B) 18/09/2013 26/09/2013
24 Phương pháp tính 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 03/09/2013 01/10/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 13/09/2013
26 Thiết kế web 9 8 B 8 (B) 26/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 5 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo I (I)
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
32 Đồ hoạ máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2013
33 Cơ sở dữ liệu 0 ** 2.7 ** F ** ** 12/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo