Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Trà
Mã sinh viên: 0641360225
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7 B 7 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6 C 6 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 4.9 D 4.9 (D) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2013 28/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.8 C 5.8 (C) 30/01/2013 ĐPK
21 Kinh tế vĩ mô 7 7 B 7 (B) 10/02/2014
22 Marketing căn bản 6 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2014
23 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.3 B 8.3 (B) 11/07/2014
24 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 30/08/2013
25 Đồ hoạ máy tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/09/2013
26 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
27 Lập trình Windows 1 5.5 6 C 6 (C) 18/09/2013
28 Phương pháp tính 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
30 Thiết kế web 9 8 B 8 (B) 26/09/2013
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.1 C 6.1 (C) 14/01/2014
32 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
33 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
34 Trí tuệ nhân tạo 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2013
35 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 4.8 D 4.8 (D) 02/01/2014
36 Tối ưu hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2014
37 Công nghệ XML 1 9 3.5 8.8 F A 8.8 (A) 29/07/2014 14/08/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 7.9 B 7.9 (B) 25/06/2014
39 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.7 B 7.7 (B) 14/07/2014
44 Xử lý ảnh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
47 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
48 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2015
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8 8.1 B 8.1 (B) 07/01/2015
50 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.3 9.3 A 9.3 (A) 26/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
52 Xác suất thống kê toán 8 7.4 B 7.4 (B) 03/03/2014
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 7.3 B 7.3 (B) 03/03/2014
54 Kinh tế vi mô 9 8.2 B 8.2 (B) 07/08/2013
55 Tài chính tiền tệ 7 7.6 B 7.6 (B) 02/03/2014
56 Quy hoạch tuyến tính (KT) 8 7.3 B 7.3 (B) 16/08/2013
57 Kinh tế lượng 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo