Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641360240
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 4 4 D 4 (D) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 6 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4 D 4 (D) 29/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2 3 3 3.7 F F 3.7 (F) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 F (I)
16 Mạng máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 16/01/2013 22/02/2013
19 Tin văn phòng 0 0.3 F 0.3 (F) 05/01/2014
20 Lập trình hướng đối tượng 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 30/08/2013 03/09/2013
21 Đồ hoạ máy tính 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 01/09/2013 21/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2013 29/09/2013
23 Lập trình Windows 1 6 6.1 C 6.1 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 03/09/2013 01/10/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2013
26 Thiết kế web 8 7.3 B 7.3 (B) 26/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 04/01/2014 24/02/2014
29 Giao diện người - máy 7 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 02/01/2014 17/02/2014
32 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/07/2014 15/08/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/07/2014
34 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 25/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.3 C 6.3 (C) 20/07/2014
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7.3 B 7.3 (B) 14/07/2014
37 Công nghệ XML 1 10 3.4 9.4 F A 9.4 (A) 29/07/2014 14/08/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 25/06/2014 14/08/2014
39 Xử lý ảnh 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7 B 7 (B) 02/01/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 7.5 B 7.5 (B) 15/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Java và xử lý phân bố ** 7 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 12/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2014
49 Phương pháp tính 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2014
50 Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.3 C 6.3 (C) 12/03/2013
51 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 09/09/2014
52 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
53 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 21/08/2013
55 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.3 B 7.3 (B) 18/08/2013
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 27/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo