Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Phương Nga
Mã sinh viên: 0641360244
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.3 B 8.3 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8 B 8 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 9 9.2 A 9.2 (A) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 1 9 3.7 9 F A 9 (A) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 9 9 A 9 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7.8 B 7.8 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 8 8 B 8 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.8 C 6.8 (C) 15/10/2012 ĐPK
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 4 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.7 C 6.7 (C) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
21 Phương pháp tính 6 6.5 C 6.5 (C) 06/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 30/08/2013 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 6.5 7 B 7 (B) 01/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 12/09/2013 29/09/2013
25 Lập trình Windows 1 8 7 B 7 (B) 18/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web 7 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 2 8 3.8 7.8 F B 7.8 (B) 04/01/2014 27/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
33 Tối ưu hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 25/01/2013 27/02/2013
34 Hệ chuyên gia 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 27/07/2014 15/08/2014
35 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.7 A 8.7 (A) 04/07/2014
36 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 25/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 6.1 C 6.1 (C) 20/07/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/07/2014 08/08/2014
39 Công nghệ XML 1 8.5 3.6 8.6 F A 8.6 (A) 29/07/2014 14/08/2014
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 25/06/2014
41 Xử lý ảnh 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2015
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 10 9.9 A 9.9 (A) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Java và xử lý phân bố 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
50 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
51 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
52 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo