Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Toản
Mã sinh viên: 0641360247
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 5 4.8 D 4.8 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7 3.1 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0.7 F 0.7 (F)
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 0.7 4 F D 4 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 29/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 1.2 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 31/01/2013
16 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 16/01/2013 22/02/2013
19 Lập trình hướng đối tượng I (I)
20 Đồ hoạ máy tính 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 21/09/2013
21 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
22 Lập trình Windows 1 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 18/09/2013 26/09/2013
23 Phương pháp tính 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
25 Thiết kế web 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 26/09/2013 26/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 8.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
28 Giao diện người - máy 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
29 Trí tuệ nhân tạo 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2013
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2014
31 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.5 6.8 F C 6.8 (C) 27/07/2014 15/08/2014
32 Quản lý các dự án CNTT 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/07/2014
33 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 25/06/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/07/2014 08/08/2014
36 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 29/07/2014
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
38 Xử lý ảnh 9.5 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2014
39 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
40 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2015
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 07/01/2015 05/02/2015
44 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9.1 A 9.1 (A) 15/05/2015
45 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
46 Java và xử lý phân bố 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/05/2015 04/06/2015
47 Kiến trúc máy tính 1 0 2.8 2.2 F F 2.8 (F) 19/02/2014 03/03/2014
48 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 29/08/2014
49 Kiến trúc máy tính 1 9 3 8.3 F B 8.3 (B) 11/02/2015 17/02/2015
50 Đồ hoạ máy tính ** ** ** ** 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2013
53 Lập trình hướng đối tượng 7 7 B 7 (B) 09/09/2014
54 Tối ưu hoá 6 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 21/08/2013 23/09/2013
56 Thiết kế web 8.5 7.9 B 7.9 (B) 02/09/2014
57 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 27/08/2014
58 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo