Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thuỳ Dung
Mã sinh viên: 0641360251
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 1.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 05/09/2012 10/10/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 4 5 D 5 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 5 1.9 5.3 F D 5.3 (D) 29/09/2012 15/10/2012
13 Kiến trúc máy tính I (I)
14 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2013
15 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 27/02/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2013 ĐPK
17 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 05/01/2013 27/02/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4 2.2 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2013 26/02/2013
19 Nguyên lý hệ điều hành 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 08/01/2013 31/01/2013
20 Mạng máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/01/2013 28/01/2013
21 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2013
22 Lập trình hướng đối tượng 2.5 4 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
23 Đồ hoạ máy tính 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 21/09/2013
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2013
25 Lập trình Windows 1 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 18/09/2013 09/10/2013
26 Phương pháp tính 0 5 1 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2013
28 Thiết kế web 7 6.7 C 6.7 (C) 26/09/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
30 Giao diện người - máy 8 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 9 8.2 B 8.2 (B) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 02/01/2014 17/02/2014
33 Hệ chuyên gia 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/07/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 6.5 7.2 B 7.2 (B) 04/07/2014
35 Phần mềm mã nguồn mở 5 6 C 6 (C) 25/06/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/07/2014
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
38 Công nghệ XML 1 5.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 29/07/2014 14/08/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Xử lý ảnh I (I)
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 4 D 4 (D)
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Kiến trúc máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2014
48 Toán cao cấp 2 7 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2014
49 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 06/03/2014
50 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
51 Tối ưu hoá ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 20/08/2014
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 ** 1.8 ** F ** ** 26/02/2014 13/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo