Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Phượng
Mã sinh viên: 0641360257
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 8 B 8 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 13/09/2012 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 5 5.7 C 5.7 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.7 D 4.7 (D) 29/09/2012
13 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 14/01/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 18/01/2013 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 1 0 3.1 2.4 F F 3.1 (F) 12/01/2013 28/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 6 6.1 C 6.1 (C) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 4 4.6 D 4.6 (D) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 9 1.7 7.7 F B 7.7 (B) 30/08/2013 30/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2013 29/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2013
26 Thiết kế web 1 1 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 26/09/2013 26/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
29 Giao diện người - máy 1 0 1.6 0.9 F F 1.6 (F) 04/01/2014 27/02/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 4 4.2 D 4.2 (D) 02/01/2014
32 Hệ chuyên gia 1 7.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 27/07/2014 15/08/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
34 Phần mềm mã nguồn mở 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 5.9 C 5.9 (C) 20/07/2014
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2014
37 Công nghệ XML 9 8.5 A 8.5 (A) 29/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
39 Xử lý ảnh 7 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.7 B 7.7 (B)
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 7 B 7 (B) 26/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/01/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
45 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 20/05/2015 01/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 9 9.3 A 9.3 (A) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Java và xử lý phân bố 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/05/2015
49 Nguyên lý hệ điều hành 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 21/08/2013 21/08/2013
50 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 20/08/2013
51 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
52 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 I C 6.2 (C) 18/03/2013
53 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 4.3 D 4.3 (D) 18/08/2013
54 Tối ưu hoá 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2014
55 Thiết kế web 9.5 8.4 B 8.4 (B) 02/09/2014
56 Giao diện người - máy 7.5 7.4 B 7.4 (B) 30/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo