Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quân
Mã sinh viên: 0641360260
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6 C 6 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 9 3.3 8 F B 8 (B) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.1 D 5.1 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 7 7.2 B 7.2 (B) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.7 C 6.7 (C) 18/09/2012
11 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.8 D 4.8 (D) 29/09/2012
12 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 24/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 1.9 5.2 F D 5.2 (D) 18/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
16 Mạng máy tính 6 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.3 C 6.3 (C) 30/01/2013 ĐPK
19 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 30/08/2013
21 Đồ hoạ máy tính 9.5 9.3 A 9.3 (A) 01/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.6 D 4.6 (D) 13/09/2013
25 Thiết kế web 7 7 B 7 (B) 26/09/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.7 C 6.7 (C) 14/01/2014
27 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
28 Giao diện người - máy 8 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
29 Trí tuệ nhân tạo 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 28/12/2013 23/01/2014
30 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 8 7.8 B 7.8 (B) 02/01/2014
31 Tối ưu hoá 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/01/2013 27/02/2013
32 Tối ưu hoá 0 ** 2.3 ** F ** ** 18/12/2014 23/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Hệ chuyên gia 8.5 8 B 8 (B) 27/07/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/07/2014
35 Phần mềm mã nguồn mở 4 5 D 5 (D) 25/06/2014
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 6 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2014
37 Công nghệ XML 1 9 3.3 8.6 F A 8.6 (A) 29/07/2014 14/08/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 25/06/2014
40 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2015
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2015
42 Xử lý ảnh 6 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015 ĐPK
43 Đồ án chuyên ngành CNPM 7.3 B 7.3 (B)
44 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2014
45 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
46 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 09/06/2015 12/06/2015 ĐPK
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 10 9.8 A 9.8 (A) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Java và xử lý phân bố 8 7.8 B 7.8 (B) 12/05/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
51 Phương pháp tính 5 6 C 6 (C) 27/08/2012
52 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 6.3 C 6.3 (C) 22/03/2013 ĐPK
53 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/03/2013 26/03/2013
55 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 30/01/2015
56 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2015
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 2 ** F ** ** 20/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Giáo dục thể chất 5 I (I)
59 Giáo dục thể chất 5 5 5.3 D 5.3 (D) 10/02/2015
60 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo