Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0641360261
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 6 6.3 C 6.3 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.2 D 4.2 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 3 5 D 5 (D) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 8 8.3 B 8.3 (B) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 6 6.8 C 6.8 (C) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.8 C 6.8 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 4.5 D 4.5 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4 4.2 4.9 D D 4.9 (D) 18/02/2013 26/02/2013 ĐPK
16 Nguyên lý hệ điều hành 1 9 3.3 8.7 F A 8.7 (A) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạng máy tính 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 2 5.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 30/08/2013 30/08/2013
21 Đồ hoạ máy tính 1 6.5 3.7 7.3 F B 7.3 (B) 01/09/2013 21/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 6 2 6 F C 6 (C) 12/09/2013 29/09/2013
23 Lập trình Windows 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 3 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 03/09/2013 01/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2013
26 Thiết kế web I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy 8 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 7 7 B 7 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 6.7 C 6.7 (C) 02/01/2014
32 Hệ chuyên gia 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 27/07/2014 15/08/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2014
34 Phần mềm mã nguồn mở 5 5.3 D 5.3 (D) 25/06/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 14/07/2014 08/08/2014
36 Công nghệ XML 1 5.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 29/07/2014 14/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4 4.8 D 4.8 (D) 20/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
39 Xử lý ảnh 9 8 B 8 (B) 22/12/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 5 D 5 (D)
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 7 ** 7 ** B 7 (B) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** 6 ** 6.6 ** C 6.6 (C) 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.4 B 8.4 (B) 15/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Java và xử lý phân bố ** 0 ** 0.8 ** F 0.8 (F) 12/05/2015 04/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 06/03/2014
49 Tâm lý học người tiêu dùng 8 7.8 B 7.8 (B) 12/03/2013
50 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
51 Thiết kế web 10 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2014
52 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 28/08/2015
53 Tối ưu hoá 1.5 3.5 2.9 4.2 F D 4.2 (D) 03/09/2015 17/09/2015
54 Đảm bảo chất lượng phần mềm 4.5 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2015
55 Java và xử lý phân bố 7 7 B 7 (B) 03/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo