Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 0641360264
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 6.8 C 6.8 (C) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 5 6.2 C 6.2 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 3.2 8.5 F A 8.5 (A) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.7 C 6.7 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 6 6.7 C 6.7 (C) 29/09/2012
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 4 5 D 5 (D) 05/01/2013
14 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 18/01/2013 26/02/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 08/01/2013 31/01/2013
16 Mạng máy tính 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 12/01/2013 28/01/2013
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
18 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
19 Tâm lý học người tiêu dùng 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
20 Tin văn phòng 9 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 01/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 7 7 B 7 (B) 18/09/2013
25 Phương pháp tính 0 5 0.3 3.7 F F 3.7 (F) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2013
27 Thiết kế web 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 26/09/2013 26/09/2013
28 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 19/07/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 04/01/2014 24/02/2014
31 Giao diện người - máy 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 04/01/2014 27/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/01/2014
34 Giao diện người - máy 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/12/2014
35 Hệ chuyên gia 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2014
36 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/07/2014 20/08/2014
37 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
38 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 14/07/2014 08/08/2014
39 Công nghệ XML 7.5 7.8 B 7.8 (B) 29/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
42 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
43 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
44 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 26/12/2014
45 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2015
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
47 Xử lý ảnh 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 9.6 9.6 A 9.6 (A) 26/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
50 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2013
51 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 06/03/2014 19/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 1 I (I)
54 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 6 C 6 (C) 29/08/2014
55 Tối ưu hoá 3.5 5.2 D 5.2 (D) 18/09/2014 ĐPK
56 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 23/10/2014
57 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 20/08/2014
58 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo