Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đức Tình
Mã sinh viên: 0641360265
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.5 D 4.5 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.4 D 4.4 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 6 C 6 (C) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 6.3 C 6.3 (C) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1 F 1 (F)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 7 6.5 C 6.5 (C) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 05/01/2013 11/04/2013 ĐPK
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 26/02/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 9 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.5 C 6.5 (C) 17/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng I (I)
21 Đồ hoạ máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 12/09/2013 29/09/2013
23 Lập trình Windows 1 6 5.8 C 5.8 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 03/09/2013 01/10/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
26 Thiết kế web I (I)
27 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 8 B 8 (B) 28/03/2013
28 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2014
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
30 Giao diện người - máy 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2013
32 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 0 6 2 6 F C 6 (C) 02/01/2014 17/02/2014
33 Hệ chuyên gia 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 27/07/2014 15/08/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2014
35 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 14/07/2014 08/08/2014
37 Công nghệ XML 6 5.8 C 5.8 (C) 29/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/07/2014
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Xử lý ảnh 4 4.2 D 4.2 (D) 22/12/2014
41 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.7 C 6.7 (C)
42 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2014
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
44 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** 6.5 ** 6.9 ** C 6.9 (C) 02/01/2015 03/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** 5 ** 5.9 ** C 5.9 (C) 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.3 B 8.3 (B) 15/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
48 Java và xử lý phân bố 7.5 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
49 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 7.5 B 7.5 (B) 24/05/2016
50 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2013
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 27/02/2014 12/03/2014
52 Lập trình hướng đối tượng I (I)
53 Tâm lý học người tiêu dùng 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
54 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình hướng đối tượng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2014
56 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6 5.9 C 5.9 (C) 29/08/2014
57 Tối ưu hoá 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/09/2014
58 Thiết kế web 10 8.7 A 8.7 (A) 02/09/2014
59 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 27/08/2014
60 Đảm bảo chất lượng phần mềm 3 6.5 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 04/03/2015
61 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7.5 8 B 8 (B) 26/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo