Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Sơn
Mã sinh viên: 0641360267
Lớp: ĐH KTPM CLC1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 8.5 A 8.5 (A) 27/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
3 Toán cao cấp 1 (100301) 2 7 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 05/03/2012 06/04/2012
4 Tiếng Anh CLC 1 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
5 Kiến trúc máy tính 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/09/2012 30/09/2012
6 Kỹ thuật lập trình 10 9.5 A 9.5 (A) 13/09/2012
7 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) - CLC 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 10/09/2012 27/09/2012
8 Cơ sở dữ liệu (CT CLC) 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2012 01/10/2012
9 Toán cao cấp 2 0 6 3 7 F B 7 (B) 17/09/2012 10/10/2012
10 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
11 Tiếng Anh CLC 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
12 Tiếng Anh CLC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
13 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/01/2013 27/02/2013
14 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) - CLC 8 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2013
15 Nguyên lý hệ điều hành (CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 3 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2013 05/02/2013
17 Mạng máy tính (CLC) 8 8.3 B 8.3 (B) 03/01/2013
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 3 5 F D 5 (D) 17/01/2013 13/03/2013 ĐPK
19 Đồ hoạ máy tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2013
20 Phân tích thiết kế hệ thống 10 9.7 A 9.7 (A) 19/06/2013
21 Tiếng Anh CLC 4 6 6.5 C 6.5 (C) 30/07/2013
22 Phương pháp tính 8 8 B 8 (B) 18/09/2013 ĐPK
23 Lập trình hướng đối tượng (Java - CT CLC) 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 30/08/2013 27/09/2013
24 Lập trình Windows 1 (CT CLC) 10 9.6 A 9.6 (A) 13/09/2013
25 Kỹ năng mềm 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2014
26 Design Patterns (CT CLC) 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2014
27 Tối ưu hoá 8 8.7 A 8.7 (A) 31/12/2013
28 Thiết kế web 9 7.5 B 7.5 (B) 29/12/2013
29 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
30 Giao diện người - máy 9.5 9.2 A 9.2 (A) 17/02/2014
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2014
33 Lập trình Window 2 (CT CLC) I (I)
34 Đảm bảo chất lương phần mềm I (I)
35 Lập trình mobile trên android (CT CLC) I (I)
36 Lập trình với hibernate (CT CLC) ** ** ** (I) 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Quản lý các dự án CNTT I (I)
38 Công nghệ XML I (I)
39 Phần mềm mã nguồn mở I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo