Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Hùng
Mã sinh viên: 0641360275
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.3 D 4.3 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính 0 0 F (I)
7 Kỹ thuật lập trình 0 1 1.5 2.2 F F 2.2 (F) 08/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** 5 ** 3.9 ** F 3.9 (F) 29/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ thuật lập trình 0 0 0 0 F F 0 (F) 27/08/2013 04/09/2013
14 Toán cao cấp 2A I (I)
15 Phương pháp tính ** 3 ** 3 ** F 3 (F) 28/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nguyên lý hệ điều hành ** 7 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 21/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Phương pháp luận sáng tạo 8 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
18 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 ** 0 ** F ** ** 26/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nguyên lý hệ điều hành 2 0 3.2 1.8 F F 3.2 (F) 08/01/2013 31/01/2013
22 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2013
23 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 8 7.7 B 7.7 (B) 15/01/2013
24 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 16/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Thiết kế web I (I)
26 Lập trình hướng đối tượng I (I)
27 Đồ hoạ máy tính 1 9 2.7 8 F B 8 (B) 01/09/2013 21/09/2013
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
29 Lập trình Windows 1 9.5 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2013
30 Phương pháp tính I (I)
31 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
32 Tối ưu hoá I (I)
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2014
34 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
35 Giao diện người - máy 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
36 Trí tuệ nhân tạo 0 10 2.2 8.8 F A 8.8 (A) 28/12/2013 23/01/2014
37 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5.5 6.3 C 6.3 (C) 02/01/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
39 Hệ chuyên gia 8.5 7.3 B 7.3 (B) 27/07/2014
40 Quản lý các dự án CNTT 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2014
41 Phần mềm mã nguồn mở 7 7 B 7 (B) 25/06/2014
42 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/07/2014
43 Cơ sở dữ liệu phân tán 9 8.7 A 8.7 (A) 14/07/2014
44 Công nghệ XML 10 9.5 A 9.5 (A) 29/07/2014
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Xử lý ảnh ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đồ án chuyên ngành CNPM 6.3 C 6.3 (C)
48 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 8 B 8 (B) 30/12/2014
49 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 8 B 8 (B) 26/12/2014
50 Cơ sở dữ liệu I (I)
51 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 9 8.5 A 8.5 (A) 02/01/2015
52 Phát triển phần mềm theo cấu phần 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
53 Một số phương pháp tính toán mềm 8 7.2 B 7.2 (B) 03/01/2017
54 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 8 8.6 A 8.6 (A) 15/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
56 Toán cao cấp 2 I (I)
57 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 01/03/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Toán cao cấp 2A 6.5 7.3 B 7.3 (B) 15/02/2017
59 Toán cao cấp 2A I (I)
60 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/09/2016
61 Toán cao cấp 2A 3 3.8 F 3.8 (F) 08/09/2016 ĐPK
62 Tiếng Anh TOEIC 1 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2016
63 Kỹ thuật lập trình 8 7.7 B 7.7 (B) 21/08/2013
64 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** ** ** ** 19/08/2013 13/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Kiến trúc máy tính ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 19/08/2015 03/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Tiếng Anh TOEIC 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 03/09/2015
67 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
68 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** ** ** ** ** ** ** 05/09/2014 28/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
70 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** ** ** ** 11/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
72 Toán cao cấp 2 I (I)
73 Phương pháp tính ** ** ** (I) 07/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
74 Phương pháp tính ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
75 Lập trình hướng đối tượng 9 9 A 9 (A) 27/02/2014
76 Đồ hoạ máy tính I (I)
77 Toán cao cấp 2 ** ** ** (I) 15/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
78 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2014
80 Thiết kế web 8 8.4 B 8.4 (B) 02/09/2014
81 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2016
82 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
83 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
84 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2015 06/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
85 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 10/02/2015
86 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 03/03/2016
87 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 4 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 28/08/2015 18/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
88 Giáo dục quốc phòng (I)
89 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo