Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hùng Mạnh
Mã sinh viên: 0641360278
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8.2 B 8.2 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 7 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 8 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 9 9 A 9 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 9 8.3 B 8.3 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 8 8.5 A 8.5 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 9 8.3 B 8.3 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 3 4.1 D 4.1 (D) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 12/01/2013 28/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.5 B 7.5 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.1 C 6.1 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 30/08/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 8 7.2 B 7.2 (B) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 8 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 4.5 5.1 D 5.1 (D) 13/09/2013
26 Thiết kế web 8 7 B 7 (B) 26/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/01/2014 20/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 6.5 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
29 Giao diện người - máy 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 6 6 C 6 (C) 02/01/2014
32 Hệ chuyên gia 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/07/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 6 6 C 6 (C) 04/07/2014
34 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 20/07/2014
36 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014
37 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 29/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 25/06/2014
39 Xử lý ảnh 4.5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8.7 A 8.7 (A)
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/01/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 26/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Mạng máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 20/08/2013
48 Đồ hoạ máy tính 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2013
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 8 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2014
50 Tối ưu hoá 9 9.3 A 9.3 (A) 17/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo