Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Đạt
Mã sinh viên: 0641360282
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 08/03/2012 06/04/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.9 5.9 F C 5.9 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/03/2012 10/04/2012
5 Cơ sở dữ liệu ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 05/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Kiến trúc máy tính 0 0.5 F 0.5 (F)
7 Kỹ thuật lập trình 0 0 F (I)
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 19/09/2012 17/10/2012
10 Toán cao cấp 2 0 0 F (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 15/09/2012 08/10/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 8 2.4 7.7 F B 7.7 (B) 29/09/2012 15/10/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 27/02/2013 15/04/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 4 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 05/01/2013 27/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 3 0.6 2.6 F F 2.6 (F) 26/02/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 12/01/2013 28/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 0.6 F 0.6 (F)
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 ** 8 ** 7.2 ** B 7.2 (B) 17/01/2013 22/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 0 0 F F 0 (F) 01/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 0 0 F F 0 (F) 12/09/2013 29/09/2013
24 Lập trình Windows 1 I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 I (I)
27 Thiết kế web I (I)
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
29 Giao diện người - máy I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo I (I)
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) I (I)
32 Hệ chuyên gia I (I)
33 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** (I) 04/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Công nghệ XML I (I)
35 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo