Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0641360284
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 4 4.7 D 4.7 (D) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 7 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2012 16/04/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 09/09/2012 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 5 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 5 5 D 5 (D) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 29/09/2012 15/10/2012
13 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2015
14 Phân tích thiết kế hệ thống 1 ** 2.5 ** F ** 2.5 (F) 26/08/2015 24/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 0 1.5 1.5 F F 1.5 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 08/01/2013 31/01/2013
18 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 2.9 6.3 F C 6.3 (C) 15/01/2013 01/02/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
21 Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 25/02/2013
22 Lập trình hướng đối tượng I (I)
23 Lập trình Windows 1 6 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2013
26 Thiết kế web I (I)
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5 5 D 5 (D) 11/01/2014
29 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 1 7 3 7 F B 7 (B) 28/12/2013 23/01/2014
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2014
32 Hệ chuyên gia 0 6.5 2.2 6.5 F C 6.5 (C) 27/07/2014 15/08/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 7 7.1 B 7.1 (B) 04/07/2014
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 2.5 4.3 D 4.3 (D) 20/07/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 14/07/2014 08/08/2014
36 Công nghệ XML 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 29/07/2014 14/08/2014
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm 6.5 5.8 C 5.8 (C) 25/06/2014
38 Xử lý ảnh ** 6 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 22/12/2014 22/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án chuyên ngành CNPM 5.3 D 5.3 (D)
40 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
41 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 7 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/01/2015
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần ** ** ** ** ** ** ** 07/01/2015 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 B 7 (B) 12/05/2016
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) 6 C 6 (C)
47 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 7 7.7 B 7.7 (B) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
49 Java và xử lý phân bố ** ** ** (I) 12/05/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.3 D 4.3 (D) 21/08/2013
51 Lập trình hướng đối tượng I (I)
52 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** ** 05/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Giáo dục thể chất 4 7 6.3 C 6.3 (C) 28/01/2015
54 Lập trình hướng đối tượng I (I)
55 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 F (I) 05/03/2014
56 Đồ hoạ máy tính 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 05/03/2013 18/03/2013
57 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 7 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2013
58 Tối ưu hoá 6 6.7 C 6.7 (C) 04/09/2014
59 Thiết kế web I (I)
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2015
61 Thiết kế web 5 5 D 5 (D) 22/02/2016
62 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo