Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Tùng
Mã sinh viên: 0641360287
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7.2 B 7.2 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5 D 5 (D) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 24/09/2012 ĐPK
6 Kiến trúc máy tính 10 9.2 A 9.2 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 24/09/2012 17/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 18/09/2012 10/10/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.5 C 5.5 (C) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 3 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/01/2013 27/02/2013
16 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
17 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2013
18 Mạng máy tính 1 6 3.2 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 28/01/2013
19 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.1 B 7.1 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 6.2 C 6.2 (C) 17/01/2013
21 Lập trình hướng đối tượng 0 8 2 7.3 F B 7.3 (B) 30/08/2013 30/08/2013
22 Đồ hoạ máy tính 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 01/09/2013 21/09/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7 B 7 (B) 12/09/2013
24 Lập trình Windows 1 2 8 3.6 7.6 F B 7.6 (B) 18/09/2013 26/09/2013
25 Phương pháp tính 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 03/09/2013 01/10/2013
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
27 Thiết kế web I (I)
28 Tối ưu hoá 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 6.9 C 6.9 (C) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
31 Giao diện người - máy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2013
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2014
34 Hệ chuyên gia I (I)
35 Quản lý các dự án CNTT ** ** ** ** ** ** ** 04/07/2014 20/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Phần mềm mã nguồn mở ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 ** 2.2 ** F ** ** 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Công nghệ XML I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) I (I)
40 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
41 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2013
42 Toán cao cấp 2 1 ** 2.7 ** F ** 2.7 (F) 07/03/2013 24/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo