Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Thảo
Mã sinh viên: 0641360288
Lớp: ĐH KTPM3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 7 B 7 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 8 8 B 8 (B) 08/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.1 B 8.1 (B) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 05/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 09/09/2012
7 Kỹ thuật lập trình 7 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 10 9.8 A 9.8 (A) 24/09/2012
9 Tin văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 7 7 B 7 (B) 18/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 5 5.7 C 5.7 (C) 29/09/2012
13 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.2 B 7.2 (B) 27/02/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.6 B 7.6 (B) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 08/01/2013 31/01/2013
17 Mạng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 7 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2013
20 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.2 B 7.2 (B) 30/08/2013
21 Đồ hoạ máy tính 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/09/2013
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2013
23 Lập trình Windows 1 7 6.6 C 6.6 (C) 18/09/2013
24 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
25 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
26 Thiết kế web 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/09/2013 26/09/2013
27 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 6.5 6.6 C 6.6 (C) 14/01/2014
28 Phân tích thiết kế hướng đối tượng 5.5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
29 Giao diện người - máy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/01/2014
30 Trí tuệ nhân tạo 8 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2013
31 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6 C 6 (C) 02/01/2014
32 Hệ chuyên gia 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/07/2014
33 Quản lý các dự án CNTT 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 04/07/2014 20/08/2014
34 Phần mềm mã nguồn mở 6 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
35 Cơ sở dữ liệu phân tán 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 14/07/2014 08/08/2014
36 Công nghệ XML 1 8.5 3.6 8.6 F A 8.6 (A) 29/07/2014 14/08/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) 6.5 7 B 7 (B) 20/07/2014
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 25/06/2014
39 Xử lý ảnh 9.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2014
40 Đồ án chuyên ngành CNPM 8 B 8 (B)
41 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
42 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm 8 8.5 A 8.5 (A) 26/12/2014
43 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/01/2015
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2015
45 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-CNPM) 8.8 8.8 A 8.8 (A) 26/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (CNPM) (I)
47 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2012
48 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 04/09/2012
49 Tối ưu hoá 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo