Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Loan
Mã sinh viên: 0641390041
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 8 B 8 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 9 8.9 A 8.9 (A) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 9 9 A 9 (A) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.2 B 8.2 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 9 8.6 A 8.6 (A) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 9 8.7 A 8.7 (A) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.5 A 8.5 (A) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 17/01/2013
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 13/01/2013
19 Tâm lý học du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
22 Tiếng Anh nâng cao 1 8 7.9 B 7.9 (B) 27/08/2013
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9 8.8 A 8.8 (A) 25/08/2013
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8.3 B 8.3 (B) 23/08/2013
25 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 9 8.5 A 8.5 (A) 06/09/2013
29 Tin văn phòng I (I)
30 Kinh tế lượng ** ** ** ** ** ** ** 19/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Tài chính tiền tệ ** ** ** ** ** ** ** 27/06/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 03/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kinh tế Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/01/2014
35 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7.2 B 7.2 (B) 11/01/2014
36 Lễ hội Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2014
37 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2014
38 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
39 Thống kê xã hội 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
40 Văn học dân gian Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
41 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.5 A 8.5 (A) 10/01/2014
42 Luyện phát âm tiếng Anh 8 8.2 B 8.2 (B) 01/07/2014
43 Du lịch bền vững 7 7.1 B 7.1 (B) 06/07/2014
44 Địa lý Du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 17/06/2014
45 Tiếng Anh nâng cao 3 8.5 8.5 A 8.5 (A) 24/06/2014
46 Các dân tộc ở Việt Nam 9 9 A 9 (A) 24/06/2014
47 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
48 Xã hội học 7 7 B 7 (B) 22/12/2014
49 Giao thoa văn hóa 8.5 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
51 Nghiệp vụ lữ hành 7 7.5 B 7.5 (B) 06/01/2015
52 Tiếng Anh Khách sạn 7.5 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
53 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2015
54 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 9 8.5 A 8.5 (A) 18/05/2015
55 Marketing du lịch 7 7.1 B 7.1 (B) 18/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
57 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo