Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Yến
Mã sinh viên: 0641390070
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 8 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 02/03/2012 09/04/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 21/03/2012 06/04/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 5 5.2 D 5.2 (D) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012
11 Lịch sử Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 6 6.7 C 6.7 (C) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 6 7.2 B 7.2 (B) 13/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 6 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 14/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
17 Lịch sử văn học Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2013
18 Ngôn ngữ học đối chiếu 4 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2013
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 13/01/2013 01/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
21 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
22 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
23 Tiếng Anh nâng cao 1 5 5.9 C 5.9 (C) 27/08/2013
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 I (I)
25 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2013 17/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tổ chức sự kiện 8 7.8 B 7.8 (B) 23/09/2013
27 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
28 Lịch sử Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 31/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tâm lý học du lịch I (I)
30 Tiếng Việt thực hành ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 0 K (I)
32 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 0 K (I)
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 0 0 K (I) 05/04/2016
34 Du lịch sinh thái ** ** ** (I) 05/04/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Bản sắc văn hóa Việt Nam I (I)
36 Kinh tế Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh nâng cao 2 ** ** ** ** ** ** ** 11/01/2014 18/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Lễ hội Việt Nam 7 6 C 6 (C) 07/01/2014
39 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 16/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại ** ** ** ** ** ** ** 03/01/2014 24/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Thống kê xã hội 2 ** 3 ** F ** 3 (F) 10/01/2014 25/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Văn học dân gian Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 31/12/2013 20/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Lịch sử văn minh thế giới ** ** ** ** ** ** ** 10/01/2014 27/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Luyện phát âm tiếng Anh I (I)
45 Địa lý Du lịch ** ** ** ** ** ** ** 17/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Các dân tộc ở Việt Nam ** ** ** ** 24/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Du lịch bền vững ** ** ** ** ** ** ** 06/07/2014 04/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Thực tập tốt nghiệp (Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch) 0 K (I)
49 Xã hội học I (I)
50 Giao thoa văn hóa ** ** ** ** 26/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nghiệp vụ lữ hành ** ** ** ** ** ** ** 06/01/2015 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng Anh Khách sạn I (I)
53 Tiếng Anh Du lịch I (I)
54 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7.7 B 7.7 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo