Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0641390076
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 5.6 C 5.6 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 6 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 3 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Pháp luật trong Du lịch ** ** ** (I) 13/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 8 7.8 B 7.8 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 15/10/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.4 B 7.4 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 14/01/2013 05/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 21/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.9 C 6.9 (C) 17/01/2013
18 Ngôn ngữ học đối chiếu 0 ** 3 ** F ** ** 04/01/2013 29/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
20 Tâm lý học du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 15/01/2013
21 Tiếng Anh nâng cao 1 0 ** 1.4 ** F ** ** 27/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
23 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
24 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
25 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2013
26 Tổ chức sự kiện 8 8.5 A 8.5 (A) 23/09/2013
27 Phương pháp nghiên cứu KH 8 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
28 Kinh tế Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
29 Tiếng Anh nâng cao 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2014
30 Lễ hội Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
31 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 9 8.5 A 8.5 (A) 16/01/2014
32 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2014 ĐPK
33 Thống kê xã hội 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2014
34 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
35 Lịch sử văn minh thế giới 9 8.7 A 8.7 (A) 10/01/2014
36 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8.5 8.5 A 8.5 (A) 27/01/2016
37 Luyện phát âm tiếng Anh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2014
38 Địa lý Du lịch ** 8 ** 7.7 ** B 7.7 (B) 17/06/2014 06/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh nâng cao 3 6.5 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2014
40 Các dân tộc ở Việt Nam 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
41 Giao tiếp chuyên môn 9 8.3 B 8.3 (B) 27/06/2014
42 Du lịch bền vững 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
43 Xã hội học 7.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
44 Giao thoa văn hóa 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
45 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.3 B 8.3 (B)
46 Nghiệp vụ lữ hành 5 5.3 D 5.3 (D) 06/01/2015
47 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
48 Tiếng Anh Du lịch 6.5 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2015
49 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
50 Marketing du lịch 0 8 3.2 8.6 F A 8.6 (A) 18/05/2015 30/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 10 A 10 (A)
52 Ngôn ngữ học đối chiếu 7 7.4 B 7.4 (B) 24/05/2016
53 Nhập môn tin học 8 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 B 8 (B) 27/02/2014
55 Tiếng Anh nâng cao 1 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/09/2015
56 Lịch sử Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 04/09/2015
57 Pháp luật trong Du lịch 5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2015
58 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/08/2013
59 Nhập môn tin học ** ** ** (I) 17/08/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 04/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo