Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Ngọc Mai
Mã sinh viên: 0641390092
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.4 C 6.4 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8.3 B 8.3 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 9 9.2 A 9.2 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 11/10/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.5 B 7.5 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.5 B 7.5 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 9 9.2 A 9.2 (A) 13/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2013
16 Lịch sử văn học Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 17/01/2013
17 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2013
18 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
19 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
20 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.4 B 7.4 (B) 16/01/2013
21 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
22 Tiếng Anh nâng cao 1 5 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2013
23 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 6 7.1 B 7.1 (B) 25/08/2013
24 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
25 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
26 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 9 8.8 A 8.8 (A) 31/08/2013
27 Tổ chức sự kiện 9 9.2 A 9.2 (A) 23/09/2013
28 Phương pháp nghiên cứu KH 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
29 Tin văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2014
30 Kinh tế lượng 1.5 1 3.3 3 F F 3.3 (F) 19/07/2014 14/08/2014
31 Thuế ** 4.5 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 07/07/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kế toán tài chính 1 4 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2014
33 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.6 C 6.6 (C) 24/06/2014
34 Tài chính tiền tệ 4.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2014
35 Thống kê doanh nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 23/06/2014
36 Tài chính công ** ** ** ** ** ** ** 29/12/2014 30/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Luật và chuẩn mực kế toán ** ** ** ** ** ** ** 30/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tài chính doanh nghiệp I (I)
39 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
40 Thanh toán tín dụng quốc tế ** ** ** ** ** ** ** 05/01/2015 31/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
42 Tiếng Anh nâng cao 2 7 7 B 7 (B) 11/01/2014
43 Lễ hội Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2014
44 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
45 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
46 Thống kê xã hội 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
47 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
48 Lịch sử văn minh thế giới 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2014
49 Luyện phát âm tiếng Anh 8.5 8.6 A 8.6 (A) 01/07/2014
50 Du lịch bền vững 6.5 7.3 B 7.3 (B) 06/07/2014
51 Địa lý Du lịch 8.5 8.5 A 8.5 (A) 17/06/2014
52 Các dân tộc ở Việt Nam 9 9 A 9 (A) 24/06/2014
53 Tiếng Anh nâng cao 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2014
54 Giao tiếp chuyên môn 7 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2014
55 Nghiệp vụ lữ hành 7 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
56 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2015
57 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.7 A 8.7 (A)
58 Xã hội học 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2014
59 Giao thoa văn hóa 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2014
60 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2015
61 Thanh toán quốc tế trong du lịch 7 8 B 8 (B) 18/05/2015
62 Marketing du lịch 7 7.9 B 7.9 (B) 18/05/2015
63 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
64 Toán cao cấp C1 I (I)
65 Kinh tế vĩ mô ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2014 22/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo