Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Lan
Mã sinh viên: 0641390097
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 6 7 B 7 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.2 B 8.2 (B) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 7 1.8 6.5 F C 6.5 (C) 15/09/2012 04/10/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 6 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8 8.1 B 8.1 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 4 5.2 D 5.2 (D) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 7 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 4 5.2 D 5.2 (D) 21/08/2013
15 Luật kinh tế 0 ** 0.8 ** F ** ** 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
17 Xác suất thống kê toán 0 ** 2.7 ** F ** ** 03/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 0 ** 2.3 ** F ** ** 29/08/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
20 Cơ sở văn hoá Việt Nam 4 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
21 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 17/01/2013
22 Ngôn ngữ học đối chiếu 4 5.4 D 5.4 (D) 04/01/2013
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 13/01/2013
24 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
25 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 7 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
26 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
27 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.1 B 7.1 (B) 27/08/2013
28 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.7 B 7.7 (B) 25/08/2013
29 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.7 B 7.7 (B) 23/08/2013
30 Giao lưu văn hóa quốc tế 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2013
31 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 31/08/2013 29/09/2013
32 Tổ chức sự kiện 10 9.5 A 9.5 (A) 23/09/2013
33 Phương pháp nghiên cứu KH 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2013
34 Kinh tế Việt Nam 6 6 C 6 (C) 06/01/2014
35 Tiếng Anh nâng cao 2 5.5 6 C 6 (C) 11/01/2014
36 Lễ hội Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2014
37 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2014
38 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
39 Thống kê xã hội 6 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2014
40 Văn học dân gian Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2013
41 Lịch sử văn minh thế giới 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/01/2014
42 Luyện phát âm tiếng Anh 8 7.9 B 7.9 (B) 01/07/2014
43 Tiếng Anh nâng cao 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2014
44 Du lịch bền vững 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
45 Du lịch sinh thái 5 6 C 6 (C) 28/06/2014
46 Địa lý Du lịch 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 17/06/2014 06/08/2014
47 Các dân tộc ở Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2014
48 Xã hội học 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2014
49 Giao thoa văn hóa 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
50 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8.2 B 8.2 (B)
51 Nghiệp vụ lữ hành 8 7.7 B 7.7 (B) 06/01/2015
52 Tiếng Anh Khách sạn 7 7.4 B 7.4 (B) 14/01/2015
53 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6.5 C 6.5 (C) 13/01/2015
54 Kinh doanh dịch vụ bổ sung 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
55 Marketing du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
56 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
57 Nhập môn tin học 6 6.5 C 6.5 (C) 05/03/2014
58 Xã hội học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2013
60 Toán cao cấp C1 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 15/08/2013 10/09/2013
61 Tin văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2013
62 Thống kê doanh nghiệp 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 18/08/2013 15/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo