Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Diệu Khánh Linh
Mã sinh viên: 0641390098
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
3 Tâm lý học đại cương 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 4 5.7 C 5.7 (C) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
8 Pháp luật trong Du lịch 5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
10 Dân tộc học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
11 Lịch sử Việt Nam 9 8.4 B 8.4 (B) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 8 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 6 6.4 C 6.4 (C) 21/08/2013
15 Luật kinh tế 7 7 B 7 (B) 07/09/2013
16 Tâm lý học người tiêu dùng 9 9 A 9 (A) 28/08/2013
17 Xác suất thống kê toán 4 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 1 4.5 2.2 4.6 F D 4.6 (D) 09/09/2013 08/10/2013
19 Kế toán quản trị 1 3 4.8 D 4.8 (D) 29/08/2015
20 Địa lý kinh tế 7 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2014
21 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 C 6 (C) 10/02/2014
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
23 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
24 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2013
25 Ngôn ngữ học đối chiếu 6 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2013
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 13/01/2013
27 Tâm lý học du lịch 8 8.4 B 8.4 (B) 15/01/2013
28 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 6 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2013
29 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
30 Marketing căn bản 5 4.5 D 4.5 (D) 25/12/2013
31 Lý thuyết thống kê 7.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
32 Nguyên lý kế toán (KT) ** ** ** ** 31/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Quản trị doanh nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 11/07/2014
34 Kế toán tài chính 1 6.5 6.9 C 6.9 (C) 25/06/2014
35 Phương pháp nghiên cứu KH 6 6.3 C 6.3 (C) 07/08/2014
36 Kinh tế lượng I (I)
37 Tiếng Anh nâng cao 1 6 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
38 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 7 7.2 B 7.2 (B) 25/08/2013
39 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2013
40 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
41 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 8 8 B 8 (B) 31/08/2013
42 Tổ chức sự kiện 10 9 A 9 (A) 23/09/2013
43 Kinh tế Việt Nam 7 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2014
44 Tài chính công 5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2013
45 Luật và chuẩn mực kế toán 6 5.5 C 5.5 (C) 09/01/2014
46 Tài chính doanh nghiệp 4 5.3 D 5.3 (D) 28/12/2013
47 Thuế 6 5.8 C 5.8 (C) 08/01/2014
48 Thị trường chứng khoán 6.5 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2014
49 Tiếng Anh nâng cao 2 5.5 5.9 C 5.9 (C) 02/02/2015 02/02/2015
50 Lễ hội Việt Nam 7 7 B 7 (B) 07/01/2014
51 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
52 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
53 Thống kê xã hội 5 4.5 D 4.5 (D) 10/01/2014
54 Văn học dân gian Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2013
55 Lịch sử văn minh thế giới 8 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2014
56 Tổ chức công tác kế toán ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kế toán công ty I (I)
58 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 14/12/2014
59 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 23/12/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Luyện phát âm tiếng Anh 7 7 B 7 (B) 01/07/2014
61 Kế toán tài chính 3 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
62 Kế toán sự nghiệp 3.5 5 D 5 (D) 08/07/2015
63 Địa lý Du lịch 7 6.4 C 6.4 (C) 17/06/2014
64 Tiếng Anh nâng cao 3 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
65 Các dân tộc ở Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2014
66 Giao tiếp chuyên môn 8 7.7 B 7.7 (B) 27/06/2014
67 Kiểm toán 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 06/07/2014
68 Du lịch bền vững 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/07/2014
69 Kế toán thuế I (I)
70 Kế toán sự nghiệp I (I)
71 Xã hội học 7.5 8 B 8 (B) 22/12/2014
72 Giao thoa văn hóa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 26/12/2014
73 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 7 B 7 (B)
74 Phân tích hoạt động kinh tế I (I)
75 Nghiệp vụ lữ hành 9 8.8 A 8.8 (A) 06/01/2015
76 Kế toán tài chính 4 5 5.6 C 5.6 (C) 25/12/2014
77 Tiếng Anh Du lịch 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2014
78 Kế toán tài chính 4 ** ** ** (I) 29/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
79 Kế toán quản trị 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
80 Tiếng Anh Khách sạn 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2015
81 Tin kế toán 0.5 6 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 30/12/2014 30/01/2015
82 Kế toán quản trị I (I)
83 Kiểm toán tài chính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2015
84 Thanh toán quốc tế trong du lịch 9 9 A 9 (A) 18/05/2015
85 Quy hoạch du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
86 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
87 Tổ chức công tác kế toán I (I)
88 Kế toán công ty 7 6.8 C 6.8 (C) 12/05/2016
89 Kế toán thương mại dịch vụ 5 6.1 C 6.1 (C) 14/05/2016
90 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
91 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 11/02/2015
92 Nguyên lý kế toán (KT) 4 5.1 D 5.1 (D) 29/08/2014
93 Pháp luật đại cương I (I)
94 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 7 B 7 (B) 27/08/2013
95 Tài chính tiền tệ 7.5 7 B 7 (B) 02/03/2014
96 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 6 6.2 C 6.2 (C) 05/03/2014
97 Kinh tế lượng ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
98 Giáo dục thể chất 4 5 5 D 5 (D) 30/01/2015
99 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 I (I)
100 Kế toán ngân hàng 6 6.5 C 6.5 (C) 27/08/2014
101 Toán cao cấp C1 3 4 3.3 4 F D 4 (D) 15/08/2013 10/09/2013
102 Tin văn phòng 3.5 4 D 4 (D) 19/08/2013
103 Thống kê doanh nghiệp 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 18/08/2013 15/09/2013
104 Kế toán tài chính 3 I (I)
105 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 4 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
106 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
107 Kinh tế lượng 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2016
108 Phân tích hoạt động kinh tế 5.5 6.4 C 6.4 (C) 25/08/2015
109 Kinh tế lượng 1.5 1 3.2 2.8 F F 3.2 (F) 03/09/2015 17/09/2015
110 Kế toán tài chính 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo