Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Huyền Anh
Mã sinh viên: 0641390106
Lớp: ĐH Việt Nam học 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
2 Tiếng Anh cơ bản 1 (Hướng dẫn du lịch) ** ** ** ** ** ** ** 23/05/2013 23/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Tâm lý học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
4 Cơ sở ngôn ngữ học 8 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2012
5 Nghi thức xã hội 8 8.5 A 8.5 (A) 27/02/2012
6 Nhập môn tin học 3 5 D 5 (D) 13/09/2012
7 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** 6 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Pháp luật trong Du lịch 6 4.8 D 4.8 (D) 13/09/2012
9 Tiếng Anh cơ bản 2 (Hướng dẫn du lịch) ** 9 ** 9 ** A 9 (A) 28/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Dân tộc học đại cương ** 7 ** 7.5 ** B 7.5 (B) 12/09/2012 10/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Lịch sử Việt Nam 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2012
12 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 1 7 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
13 Nhập môn khoa học du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
14 Kinh tế vi mô 5 5.5 C 5.5 (C) 21/08/2013
15 Luật kinh tế ** 5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 01/09/2013 28/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 28/08/2013
17 Xác suất thống kê toán 8 7.7 B 7.7 (B) 03/09/2013
18 Quy hoạch tuyến tính (KT) 7 7 B 7 (B) 29/08/2013
19 Kinh tế vĩ mô 5 6.3 C 6.3 (C) 10/02/2014
20 Lý thuyết thống kê 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2014
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
22 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 7.2 B 7.2 (B) 21/01/2013
23 Lịch sử văn học Việt Nam 7 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2013
24 Ngôn ngữ học đối chiếu 5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2013
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 13/01/2013
26 Tâm lý học du lịch 9 9.1 A 9.1 (A) 15/01/2013
27 Tiếng Anh cơ bản 3 (Hướng dẫn du lịch) 9 8.9 A 8.9 (A) 16/01/2013
28 Kỹ năng văn phòng (QTKD DLKS) 9 9.2 A 9.2 (A) 21/01/2013
29 Nguyên lý kế toán (KT) 7.5 8.1 B 8.1 (B) 31/12/2013
30 Địa lý kinh tế 6.5 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2014
31 Kế toán tài chính 1 9.5 9.1 A 9.1 (A) 25/06/2014
32 Kinh tế lượng 5.5 6 C 6 (C) 19/07/2014
33 Quản trị doanh nghiệp 8 7.7 B 7.7 (B) 11/07/2014
34 Tiếng Anh nâng cao 1 7 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2013
35 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 2 9 8.6 A 8.6 (A) 25/08/2013
36 Nhập môn khu vực học và Việt Nam học 8 8 B 8 (B) 23/08/2013
37 Giao lưu văn hóa quốc tế 8 8 B 8 (B) 29/08/2013
38 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2013
39 Tổ chức sự kiện 9 8.7 A 8.7 (A) 23/09/2013
40 Phương pháp nghiên cứu KH 7 7 B 7 (B) 06/09/2013
41 Lễ hội Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 07/01/2014
42 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2014
43 Thể chế chính trị Việt Nam hiện đại 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
44 Thống kê xã hội 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2014
45 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2013
46 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
47 Kinh tế Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/01/2014
48 Thuế 5 6 C 6 (C) 08/01/2014
49 Tiếng Anh nâng cao 2 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/01/2014
50 Luật và chuẩn mực kế toán 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
51 Tài chính công 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2014
52 Kế toán tài chính 2 9.5 9.2 A 9.2 (A) 24/12/2014
53 Thực tập cơ sở ngành (KT) (I)
54 Kiểm toán 1 7 7.5 B 7.5 (B) 04/07/2015
55 Tiếng Anh chuyên ngành (KT) 7 7.8 B 7.8 (B) 07/07/2015
56 Kế toán thuế I (I)
57 Kế toán sự nghiệp 9 8.4 B 8.4 (B) 08/07/2015
58 Kế toán tài chính 3 9.5 9 A 9 (A) 26/06/2015
59 Giao tiếp chuyên môn 8 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014
60 Địa lý Du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2014
61 Du lịch bền vững 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
62 Tiếng Anh nâng cao 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 24/06/2014
63 Các dân tộc ở Việt Nam 9 9 A 9 (A) 24/06/2014
64 Luyện phát âm tiếng Anh 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/07/2014
65 Tiếng Anh Khách sạn 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/01/2015
66 Tiếng Anh Du lịch 7.5 7.8 B 7.8 (B) 13/01/2015
67 Nghiệp vụ lữ hành 9 9 A 9 (A) 06/01/2015
68 Xã hội học 8 8 B 8 (B) 22/12/2014
69 Giao thoa văn hóa 9 8.6 A 8.6 (A) 26/12/2014
70 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 3 8 B 8 (B)
71 Thanh toán tín dụng quốc tế 8 7.9 B 7.9 (B) 02/01/2014
72 Kế toán quản trị 8.5 8.5 A 8.5 (A) 07/01/2016
73 Phân tích hoạt động kinh tế 9 9 A 9 (A) 21/12/2015
74 Kiểm toán tài chính 7 7.4 B 7.4 (B) 31/12/2015
75 Kế toán tài chính 4 6 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
76 Tin kế toán 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2016
77 Kế toán thương mại dịch vụ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2016
78 Thực tập tốt nghiệp (KT) (I)
79 Quy hoạch du lịch 9 8.8 A 8.8 (A) 20/05/2016
80 Thực tập tốt nghiệp (HDDL) 9.5 A 9.5 (A)
81 Tổ chức công tác kế toán 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/05/2015
82 Thanh toán quốc tế trong du lịch 8 8.3 B 8.3 (B) 18/05/2015
83 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)
84 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2013
85 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
86 Xã hội học ** ** ** (I) 29/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
87 Marketing căn bản 6 6.6 C 6.6 (C) 25/08/2014
88 Tài chính tiền tệ 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2014
89 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 7.5 7.9 B 7.9 (B) 05/03/2014
90 Tiếng Anh TOEIC 1 8.5 8.7 A 8.7 (A) 29/02/2016
91 Tài chính doanh nghiệp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 04/09/2014
92 Kế toán ngân hàng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
93 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7.5 7.4 B 7.4 (B) 12/09/2014
94 Lịch sử Việt Nam I (I)
95 Pháp luật trong Du lịch I (I)
96 Toán cao cấp C1 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
97 Tin văn phòng 7 7 B 7 (B) 19/08/2013
98 Thống kê doanh nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 18/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo