Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Đức Mạnh
Mã sinh viên: 0647010053
Lớp: CĐĐH CK 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 5 6 TBK 6 (TBK) 10/04/2013
2 Công nghệ xử lý vật liệu 6 7 KH 7 (KH) 13/04/2013
3 Dụng cụ cắt 0 4 3 6 K TBK 6 (TBK) 09/04/2013 11/05/2013
4 Hệ thống tự động thủy khí 4 5 TB 5 (TB) 11/04/2013
5 Sức bền vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 02/04/2013
6 Nguyên lý động cơ đốt trong 5 6 TBK 6 (TBK) 04/04/2013
7 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 01/04/2013 04/05/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 4 5 TB 5 (TB) 15/04/2013
9 Kinh tế học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 11/04/2013
10 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 05/01/2015
11 Vật lý 6 6 TBK 6 (TBK) 06/11/2013
12 Thực tập cắt gọt 8.5 G 8.5 (G)
13 Xác suất thống kê 3.5 5 TB 5 (TB) 24/10/2013
14 Tiếng anh không chuyên 4 5 TB 5 (TB) 11/11/2013
15 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) 8 8 G 8 (G) 19/10/2013
16 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 3 3.5 4 4 Y Y 4 (Y) 05/11/2013 26/12/2013
17 Kỹ thuật nhiệt 8 8 G 8 (G) 18/10/2013
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 7 7 KH 7 (KH) 01/11/2013
19 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 0 0 K (I) 22/05/2014
20 Đồ án môn học CNCTM 7 KH 7 (KH)
21 Tự động hoá quá trình sản xuất 6 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
22 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC 1 2 3 4 K Y 4 (Y) 14/03/2014 25/03/2014
23 Công nghệ chế tạo và đồ gá 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 07/03/2014 28/03/2014
24 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
25 Thực tập CNC 9 XS 9 (XS)
26 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thực tập tốt nghiệp (CK) 8 G 8 (G)
28 Thiết kế xưởng (CK) 5 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
29 Thi tốt nghiệp (CK) (I)
30 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 0 0 K (I) 06/01/2015
31 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 21/09/2015
32 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 0 0 K (I) 21/09/2015
33 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 0 0 K (I) 22/09/2015
34 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 0 0 K (I) 05/01/2015
35 Thi tốt nghiệp chính trị 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2016
36 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 2 2 K 2 (K) 29/01/2016
37 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo