Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Cường
Mã sinh viên: 0647010085
Lớp: CĐĐH CK 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Chế tạo phôi 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2013
2 Công nghệ xử lý vật liệu 3 5 TB 5 (TB) 13/04/2013
3 Dụng cụ cắt 5 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2013
4 Hệ thống tự động thủy khí 6 7 KH 7 (KH) 11/04/2013
5 Sức bền vật liệu 0 1 3 3 K K 3 (K) 02/04/2013 28/04/2013
6 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 8 G 8 (G) 04/04/2013
7 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 5 TB 5 (TB) 01/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2013
9 Kinh tế học đại cương 4 5 TB 5 (TB) 11/04/2013
10 Vật lý 7 7 KH 7 (KH) 06/11/2013
11 Thực tập cắt gọt 8.3 G 8.3 (G)
12 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 24/10/2013
13 Tiếng anh không chuyên 7.5 7 KH 7 (KH) 11/11/2013
14 Nguyên lý - chi tiết máy (CK) 6 7 KH 7 (KH) 19/10/2013
15 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 7 7 KH 7 (KH) 05/11/2013
16 Kỹ thuật nhiệt 7 7 KH 7 (KH) 18/10/2013
17 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 01/11/2013
18 Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK) 8 8 G 8 (G) 22/05/2014
19 Đồ án môn học CNCTM 4 Y 4 (Y)
20 Tự động hoá quá trình sản xuất 7 7 KH 7 (KH) 13/03/2014
21 Kỹ thuật CAD/CAM-CNC 4 5 TB 5 (TB) 14/03/2014
22 Công nghệ chế tạo và đồ gá 6 6 TBK 6 (TBK) 07/03/2014
23 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
24 Thực tập CNC 8.3 G 8.3 (G)
25 Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK) 6 6 TBK 6 (TBK) 14/05/2014
26 Thực tập tốt nghiệp (CK) 9 XS 9 (XS)
27 Thiết kế xưởng (CK) 7 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
28 Thi tốt nghiệp (CK) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo