1
|
Chế tạo phôi
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
10/04/2013
|
|
|
2
|
Công nghệ xử lý vật liệu
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
13/04/2013
|
|
|
3
|
Dụng cụ cắt
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
09/04/2013
|
|
|
4
|
Hệ thống tự động thủy khí
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
11/04/2013
|
|
|
5
|
Sức bền vật liệu
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
02/04/2013
|
|
|
6
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
04/04/2013
|
|
|
7
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
01/04/2013
|
|
|
8
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
15/04/2013
|
|
|
9
|
Kinh tế học đại cương
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
11/04/2013
|
|
|
10
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
05/01/2015
|
|
|
11
|
Vật lý
|
8
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/11/2013
|
|
|
12
|
Thực tập cắt gọt
|
|
|
8.3
|
|
G
|
|
8.3 (G)
|
|
|
|
13
|
Xác suất thống kê
|
4.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
24/10/2013
|
|
|
14
|
Tiếng anh không chuyên
|
6.5
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/11/2013
|
|
|
15
|
Nguyên lý - chi tiết máy (CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
19/10/2013
|
|
|
16
|
Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
05/11/2013
|
|
|
17
|
Kỹ thuật nhiệt
|
8
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/10/2013
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
01/11/2013
|
|
|
19
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
22/05/2014
|
|
|
20
|
Đồ án môn học CNCTM
|
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Tự động hoá quá trình sản xuất
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/03/2014
|
|
|
22
|
Kỹ thuật CAD/CAM-CNC
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/03/2014
|
|
|
23
|
Công nghệ chế tạo và đồ gá
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
07/03/2014
|
|
|
24
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
25
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.3
|
|
G
|
|
8.3 (G)
|
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (CK)
|
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
|
|
|
28
|
Thiết kế xưởng (CK)
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
12/03/2014
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp (CK)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Thi tốt nghiệp cơ sở ngành(CK)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/01/2015
|
|
|
31
|
Thi tốt nghiệp chuyên môn ngành(CK)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
05/01/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|