Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Đức Bắc
Mã sinh viên: 0647030009
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ kim loại (Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 23/04/2013
2 Dung sai - Kỹ thuật đo 6 7 KH 7 (KH) 18/04/2013
3 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 26/04/2013 27/05/2013
4 Điều khiển tự động và đo lường 8 8 G 8 (G) 21/04/2013
5 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 5 6 TBK 6 (TBK) 14/04/2013
6 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 12/04/2013
7 Lôgíc học 7 7 KH 7 (KH) 07/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học ** 8 ** 8 ** G 8 (G) 15/04/2013 10/05/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Tiếng anh không chuyên 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2013
10 Lý thuyết ô tô 8 8 G 8 (G) 05/11/2013
11 Xác suất thống kê 6 7 KH 7 (KH) 24/10/2013
12 Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô 8 7 KH 7 (KH) 15/11/2013
13 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 01/11/2013 23/11/2013
14 Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô 9 8 G 8 (G) 31/10/2013
15 Vật liệu khai thác ôtô 8 8 G 8 (G) 04/11/2013
16 Hóa học đại cương 0 K (I)
17 Động lực học dao động 8 8 G 8 (G) 25/10/2013
18 Thực hành động cơ I 9 XS 9 (XS)
19 Thiết kế xưởng (Ôtô) 8 8 G 8 (G) 06/11/2013
20 Thực tập Nguội 7 KH 7 (KH)
21 Thí nghiệm Ô tô 8 8 G 8 (G) 28/02/2014
22 Thực hành động cơ II 8 G 8 (G)
23 Thực hành Lái xe 9 XS 9 (XS)
24 Thực hành điện ô tô 7 KH 7 (KH)
25 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 0 0 K (I) 26/05/2014
26 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Thi tốt nghiệp (Ô) (I)
28 Thực tập tốt nghiệp (Ô) 8.5 G 8.5 (G)
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 0 0 K (I) 26/05/2014
30 Thi tốt nghiệp chính trị 9 9 XS 9 (XS) 21/09/2015
31 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Ô) 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2015
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Ô) 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo