| 1 | Công nghệ kim loại (Ô tô) | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 23/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Dung sai - Kỹ thuật đo | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 18/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) | 3 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 26/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Điều khiển tự động và đo lường | 9 |  | 9 |  | XS |  | 9 (XS) | 21/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán chuyên đề (phương pháp tính) | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 14/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Vật lý | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 12/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Lôgíc học | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 07/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Triết học - Kinh tế chính trị -  Chủ nghĩa xã hội khoa học | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 15/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Tiếng anh không chuyên | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 15/04/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Lý thuyết ô tô | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 05/11/2013 | 02/12/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Xác suất thống kê | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 24/10/2013 | 22/11/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 15/11/2013 | 02/12/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Lịch sử Đảng - TT HCM | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 01/11/2013 | 23/11/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 31/10/2013 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Vật liệu khai thác ôtô | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 04/11/2013 | 26/11/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Hóa học đại cương |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Động lực học dao động | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 25/10/2013 | 25/11/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Thực hành động cơ I |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Thiết kế xưởng (Ôtô) | ** | ** | ** | ** | ** | ** | ** | 06/11/2013 | 27/11/2013 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thực tập Nguội |  |  | 0 |  | K |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |