Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Anh
Mã sinh viên: 0647030142
Lớp: CĐĐH ÔTÔ 2_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Công nghệ kim loại (Ô tô) 6 7 KH 7 (KH) 23/04/2013
2 Dung sai - Kỹ thuật đo 5 6 TBK 6 (TBK) 18/04/2013
3 Vẽ và thiết kế trên máy tính (CADD) 6 7 KH 7 (KH) 26/04/2013
4 Điều khiển tự động và đo lường 9 9 XS 9 (XS) 21/04/2013
5 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 14/04/2013 04/05/2013
6 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 12/04/2013
7 Lôgíc học 7 7 KH 7 (KH) 07/04/2013
8 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 15/04/2013
9 Tiếng anh không chuyên 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 15/04/2013 23/05/2013
10 Tiếng anh không chuyên I (I)
11 Thiết kế xưởng ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
12 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 7 B 7 (B) 13/07/2015
13 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.4 D 4.4 (D) 13/07/2015
14 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
15 Hóa học đại cương 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 25/06/2015 08/08/2015
16 Bảo dưỡng chuẩn đoán kỹ thuật ô tô ** ** ** ** ** ** ** 31/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết ô tô ** ** ** ** ** ** ** 06/11/2013 02/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thiết kế xưởng (Ôtô) ** ** ** ** ** ** ** 06/11/2013 27/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xác suất thống kê ** ** ** ** ** ** ** 24/10/2013 22/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành động cơ I 0 K (I)
21 Vật liệu khai thác ôtô ** ** ** ** ** ** ** 04/11/2013 26/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Lịch sử Đảng - TT HCM ** ** ** ** ** ** ** 01/11/2013 23/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Thực tập Nguội 0 K (I)
24 Động lực học dao động ** ** ** ** ** ** ** 25/10/2013 25/11/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tổ chức và quản lý xí nghiệp sửa chữa Ôtô ** ** ** ** ** ** ** 15/11/2013 02/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hóa học đại cương 0 K (I)
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 22/06/2016
28 Toán cao cấp 2A 7 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2016
29 Kết cấu ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 04/07/2017
30 Tiếng Anh 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2015
31 Tiếng Anh 1 I (I)
32 Kinh tế học đại cương 4.5 5 D 5 (D) 23/08/2015
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 C 6 (C) 23/12/2015
34 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.5 C 6.5 (C) 10/11/2015
35 Thí nghiệm gầm ô tô 8 8 B 8 (B) 06/11/2014
36 Hệ thống thủy lực và khí nén trên ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 07/11/2014
37 Đồ án thiết kế chế tạo phụ tùng ô tô 7 7 B 7 (B) 08/12/2015
38 Kết cấu ô tô 0 1.8 F 1.8 (F) 05/02/2016
39 Kết cấu động cơ 8 8.3 B 8.3 (B) 02/03/2016
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 15/07/2016
41 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
42 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 27/06/2016
43 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
44 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
45 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Ô tô) 8.5 A 8.5 (A)
47 Chuyên đề về hệ thống thủy khí trên ô tô 8 8 B 8 (B) 08/04/2016
48 Chuyên đề về nhiên liệu thay thế 9 8.7 A 8.7 (A) 06/04/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo