Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thân Anh Ngọc
Mã sinh viên: 0647050205
Lớp: CĐĐH ĐT 3_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đo lường điều khiển bằng máy tính 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 14/06/2013 14/06/2013
2 Kiến trúc máy tính 4 5 TB 5 (TB) 03/05/2013
3 Kỹ thuật xung - số 0 0 2 2 K K 2 (K) 05/05/2013 26/05/2013
4 Phân tích mạch DC/AC 6 6 TBK 6 (TBK) 01/05/2013
5 Thông tin số 5 ** 4 ** Y ** 4 (Y) 03/05/2013 10/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 3 1 5 1 3 K K 3 (K) 15/05/2013 03/06/2013
7 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 4 5 TB 5 (TB) 06/05/2013
8 Xác suất thống kê 7 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2013
9 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 13/05/2013
10 Quản trị kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 26/04/2013
11 Toán cao cấp 3 I (I)
12 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 05/01/2015
13 Toán chuyên đề 4 (Hàm phức & phép bđ Laplace) 7 7 KH 7 (KH) 13/11/2013
14 Đồ án 1 (I)
15 Mạch điện tử 2 6 6 TBK 6 (TBK) 23/11/2013
16 Tiếng anh không chuyên 5.5 4.5 4 3 Y K 4 (Y) 26/12/2013 26/12/2013
17 Truyền động điện 9 9 XS 9 (XS) 27/11/2013
18 Thông tin tương tự 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 24/11/2013 18/12/2013
19 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
20 Mạng máy tính 6 7 KH 7 (KH) 03/12/2013
21 Kinh tế học đại cương 9 8 G 8 (G) 21/11/2013
22 Đo lường cảm biến 6 6 TBK 6 (TBK) 13/03/2014
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 24/05/2014
24 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 0 0 K (I) 26/05/2014
25 Thực tập tốt nghiệp (Đ.Tử) (I)
26 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 14/05/2014
27 Kỹ thuật Robot (ĐT) 4 5 TB 5 (TB) 17/03/2014
28 Kỹ thuật siêu cao tần 7 7 KH 7 (KH) 09/03/2014
29 Đồ án 2 (I)
30 Thi tốt nghiệp (ĐT) (I)
31 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 8 8 G 8 (G) 22/09/2015
32 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (Đ.Tử) 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2015
33 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (Đ.Tử) 4 4 Y 4 (Y) 08/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo