Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Lương
Mã sinh viên: 0647060030
Lớp: CĐĐH KHMT 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2013
2 Toán cao cấp 3 2 0 3 1 K K 3 (K) 15/05/2013 03/06/2013
3 Xác suất thống kê 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2013
4 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 5 5 TB 5 (TB) 13/05/2013
5 Tiếng anh không chuyên 9 8 G 8 (G) 21/05/2013
6 Lý thuyết đồ thị 4 5 TB 5 (TB) 23/05/2013
7 Thiết kế cơ sở dữ liệu 2 2 3 3 K K 3 (K) 16/05/2013 05/06/2013
8 Thiết kế Web 0 6 3 7 K KH 7 (KH) 16/07/2013 16/07/2013
9 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 7 7 KH 7 (KH) 11/05/2013
10 Lập trình mạng (Java) 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 27/05/2013 02/06/2013
11 Toán cao cấp 3 I (I)
12 Thiết kế cơ sở dữ liệu I (I)
13 Lập trình ứng dụng CSDL trên Web 8 8 G 8 (G) 02/01/2014
14 Công nghệ thực tại ảo 6 6 TBK 6 (TBK) 17/12/2013
15 Lịch sử Đảng - TT HCM 0 2 2 3 K K 3 (K) 28/11/2013 19/12/2013
16 Automat và ngôn ngữ hình thức 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
17 Khai thác dữ liệu (Data Mining) 1 7 3 7 K KH 7 (KH) 27/12/2013 15/01/2014
18 Phần mềm mã nguồn mở 6 7 KH 7 (KH) 17/12/2013
19 Một số phương pháp tính toán mềm 7 7 KH 7 (KH) 03/12/2013
20 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 4 5 TB 5 (TB) 07/12/2013
21 Chuyên đề: Lập trình nhúng cơ bản 7 6 TBK 6 (TBK) 14/03/2014
22 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 14/05/2014
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT) 8 8 G 8 (G) 16/05/2014
24 Cơ sở dữ liệu phân tán 7 7 KH 7 (KH) 14/03/2014
25 Thực tập tốt nghiệp (KHMT) (I)
26 Lý thuyết tập thô và ứng dụng 7 7 KH 7 (KH) 16/03/2014
27 Thi tốt nghiệp (KHMT) (I)
28 Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính) 4 5 TB 5 (TB) 18/03/2014
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT) 8 8 G 8 (G) 21/05/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo