1
|
Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/05/2013
|
|
|
2
|
Toán cao cấp 3
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
15/05/2013
|
|
|
3
|
Xác suất thống kê
|
0
|
1
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
17/05/2013
|
11/06/2013
|
|
4
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/05/2013
|
|
|
5
|
Tiếng anh không chuyên
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/05/2013
|
|
|
6
|
Lý thuyết đồ thị
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
23/05/2013
|
|
|
7
|
Thiết kế cơ sở dữ liệu
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/05/2013
|
|
|
8
|
Thiết kế Web
|
0
|
7
|
2
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
25/05/2013
|
25/05/2013
|
|
9
|
Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
11/05/2013
|
|
|
10
|
Lập trình mạng (Java)
|
2
|
3
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
16/05/2013
|
13/06/2013
|
|
11
|
Công nghệ thực tại ảo
|
6.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
17/12/2013
|
|
|
12
|
Phần mềm mã nguồn mở
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
17/12/2013
|
|
|
13
|
Automat và ngôn ngữ hình thức
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
10/12/2013
|
|
|
14
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
**
|
8
|
**
|
5
|
**
|
TB
|
5 (TB)
|
07/12/2013
|
20/12/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
Lập trình ứng dụng CSDL trên Web
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/01/2014
|
|
|
16
|
Một số phương pháp tính toán mềm
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/12/2013
|
|
|
17
|
Khai thác dữ liệu (Data Mining)
|
6
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
27/12/2013
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
28/11/2013
|
|
|
19
|
Thi tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Chuyên đề: Lập trình nhúng cơ bản
|
0
|
6
|
3
|
7
|
K
|
KH
|
7 (KH)
|
14/03/2014
|
15/04/2014
|
|
21
|
Lý thuyết tập thô và ứng dụng
|
4
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
18/03/2014
|
|
|
22
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
14/05/2014
|
|
|
23
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
21/05/2014
|
|
|
24
|
Cơ sở dữ liệu phân tán
|
0
|
8
|
3
|
8
|
K
|
G
|
8 (G)
|
14/03/2014
|
28/03/2014
|
|
25
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
16/05/2014
|
|
|
26
|
Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính)
|
**
|
10
|
**
|
7
|
**
|
KH
|
7 (KH)
|
18/03/2014
|
01/04/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
Thực tập tốt nghiệp (KHMT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
24/09/2015
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT)
|
3
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
21/09/2015
|
|
|
30
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/09/2015
|
|
|
31
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT)
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
17/02/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|