| 1 | Toán cao cấp 3 | 2 | 5 | 2 | 4 | K | Y | 4 (Y) | 04/10/2013 | 12/11/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Xác suất thống kê | 2.5 | 3 | 2 | 2 | K | K | 2 (K) | 27/09/2013 | 05/11/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Tiếng anh không chuyên | 5 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 21/10/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Lý thuyết đồ thị | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 29/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Triết học - Kinh tế chính trị -  Chủ nghĩa xã hội khoa học | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 03/10/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Thiết kế cơ sở dữ liệu | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 24/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Thiết kế Web | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 17/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán | 4 | 7 | 4 | 6 | Y | TBK | 6 (TBK) | 18/09/2013 | 16/10/2013 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Lập trình mạng (Java) | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 22/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 11/09/2013 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thi tốt nghiệp chính trị | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 05/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Phần mềm mã nguồn mở | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 23/05/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Lịch sử Đảng - TT HCM | 3 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 18/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Automat và ngôn ngữ hình thức | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 20/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Một số phương pháp tính toán mềm | 5 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 18/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Lập trình ứng dụng CSDL trên Web | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 14/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Khai thác dữ liệu (Data Mining) | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 15/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Toán chuyên đề (phương pháp tính) | 4 |  | 5 |  | TB |  | 5 (TB) | 10/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Công nghệ thực tại ảo | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 22/04/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 11/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thi tốt nghiệp (KHMT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 22/08/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Cơ sở dữ liệu phân tán | 3 | 0 | 4 | 2 | Y | K | 4 (Y) | 15/07/2014 | 14/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Thực tập tốt nghiệp (KHMT) |  |  |  |  |  |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Toán chuyên đề 3 (Quy hoạch tuyến tính) | 6 |  | 6 |  | TBK |  | 6 (TBK) | 20/07/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Chuyên đề: Lập trình nhúng cơ bản | 0 | ** | 0 | ** | K | ** | ** | 16/07/2014 | 30/07/2014 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Lý thuyết tập thô và ứng dụng | 2 | 3 | 3 | 3 | K | K | 3 (K) | 25/07/2014 | 11/08/2014 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 15/09/2014 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 24/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT) | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 21/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KHMT) | 8 |  | 8 |  | G |  | 8 (G) | 12/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KHMT) | 7 |  | 7 |  | KH |  | 7 (KH) | 08/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Thi tốt nghiệp chính trị | 0 |  | 0 |  | K |  | (I) | 21/09/2015 |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |