Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lưu Thị Bông
Mã sinh viên: 0647070088
Lớp: CĐĐH KT 1_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 8 8 G 8 (G) 05/05/2013
2 Kế toán tài chính 8 8 G 8 (G) 22/05/2013
3 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 7 KH 7 (KH) 13/05/2013
4 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 7 7 KH 7 (KH) 06/05/2013
5 Kinh tế lượng 9 9 XS 9 (XS) 26/05/2013
6 Kinh tế vĩ mô 8 8 G 8 (G) 17/05/2013
7 Lịch sử kinh tế thế giới 7 7 KH 7 (KH) 27/05/2013
8 Quản trị học 9 9 XS 9 (XS) 20/05/2013
9 Tài chính - Tiền tệ 7 7 KH 7 (KH) 13/05/2013
10 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 10 10 XS 10 (XS) 04/12/2013
11 Kế toán quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 13/12/2013
12 Kinh tế quốc tế 6 7 KH 7 (KH) 06/12/2013
13 Kế toán thương mại dịch vụ 9 9 XS 9 (XS) 10/12/2013
14 Kế toán quản trị 7 7 KH 7 (KH) 07/12/2013
15 Phân tích hoạt động kinh tế 8 8 G 8 (G) 14/12/2013
16 Tiếng anh không chuyên 6.5 7 KH 7 (KH) 21/12/2013
17 Lịch sử Đảng - TT HCM 5 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
18 Kinh tế vi mô 9 9 XS 9 (XS) 26/11/2013
19 Thanh toán tín dụng quốc tế 7 7 KH 7 (KH) 12/12/2013
20 Kiểm toán 5 6 TBK 6 (TBK) 16/03/2014
21 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT) 8 8 G 8 (G) 15/05/2014
22 Thi tốt nghiệp (KT) (I)
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT) 6 6 TBK 6 (TBK) 21/05/2014
24 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 14/05/2014
25 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 01/03/2014
26 Kế toán ngân hàng 8 8 G 8 (G) 13/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo