1
|
Xác suất thống kê
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
05/05/2013
|
|
|
2
|
Kế toán tài chính
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
22/05/2013
|
|
|
3
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
13/05/2013
|
|
|
4
|
Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
06/05/2013
|
|
|
5
|
Kinh tế lượng
|
9
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
26/05/2013
|
|
|
6
|
Kinh tế vĩ mô
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
17/05/2013
|
|
|
7
|
Lịch sử kinh tế thế giới
|
7
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
27/05/2013
|
|
|
8
|
Quản trị học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
20/05/2013
|
|
|
9
|
Tài chính - Tiền tệ
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
13/05/2013
|
|
|
10
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
04/12/2013
|
|
|
11
|
Kế toán quốc tế
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
13/12/2013
|
|
|
12
|
Kinh tế quốc tế
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
06/12/2013
|
|
|
13
|
Kế toán thương mại dịch vụ
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
10/12/2013
|
|
|
14
|
Kế toán quản trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
07/12/2013
|
|
|
15
|
Phân tích hoạt động kinh tế
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
14/12/2013
|
|
|
16
|
Tiếng anh không chuyên
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
21/12/2013
|
|
|
17
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
28/11/2013
|
|
|
18
|
Kinh tế vi mô
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
26/11/2013
|
|
|
19
|
Thanh toán tín dụng quốc tế
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
12/12/2013
|
|
|
20
|
Kiểm toán
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
16/03/2014
|
|
|
21
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (KT)
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
15/05/2014
|
|
|
22
|
Thi tốt nghiệp (KT)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (KT)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
21/05/2014
|
|
|
24
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
14/05/2014
|
|
|
25
|
Marketing căn bản
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
01/03/2014
|
|
|
26
|
Kế toán ngân hàng
|
9
|
|
9
|
|
XS
|
|
9 (XS)
|
13/03/2014
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|