Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Hào
Mã sinh viên: 0647090139
Lớp: CĐĐH QTKD 2_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 1 3 3 4 K Y 4 (Y) 27/09/2013 05/11/2013
2 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 6 7 KH 7 (KH) 11/10/2013
3 Quản trị học 6 7 KH 7 (KH) 04/10/2013
4 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 8 8 G 8 (G) 03/10/2013
5 Marketing 5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2013
6 Quản trị văn phòng 6 7 KH 7 (KH) 27/09/2013
7 Giao tiếp kinh doanh 5 5 TB 5 (TB) 04/10/2013
8 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 4 5 TB 5 (TB) 16/10/2013
9 Kinh tế lượng 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 02/10/2013 28/10/2013
10 Thuế 4 5 TB 5 (TB) 01/10/2013
11 Kinh tế bảo hiểm 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2013
12 Thi tốt nghiệp chính trị 7 7 KH 7 (KH) 05/01/2015
13 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 6 5 TB 5 (TB) 28/03/2014
14 Dịch vụ khách hàng 8 7 KH 7 (KH) 25/03/2014
15 Quản trị chất lượng 5 6 TBK 6 (TBK) 05/04/2014
16 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 3 3 4 4 Y Y 4 (Y) 10/04/2014 03/05/2014
17 Quản lý sản xuất 6 5 TB 5 (TB) 16/04/2014
18 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 7 KH 7 (KH) 14/04/2014
19 Kế hoạch kinh doanh 0 8 3 8 K G 8 (G) 02/04/2014 28/04/2014
20 Tiếng anh không chuyên 5 6 TBK 6 (TBK) 22/05/2014
21 Tin quản trị 0 7 3 8 K G 8 (G) 20/06/2014 28/06/2014
22 Thi tốt nghiệp chính trị 0 0 K (I) 22/08/2014
23 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 0 0 K (I) 16/09/2014
24 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 7 7 KH 7 (KH) 19/06/2014
25 Phân tích hoạt động SXKD 4 5 TB 5 (TB) 25/06/2014
26 Thi tốt nghiệp (QTKD) (I)
27 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 0 0 K (I) 12/09/2014
28 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) (I)
29 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 6 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
30 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 5 5 TB 5 (TB) 06/01/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo