Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Mai Anh
Mã sinh viên: 0647090160
Lớp: CĐĐH QTKD 2_K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Xác suất thống kê 3 4 4 5 Y TB 5 (TB) 27/09/2013 05/11/2013
2 Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng 9 9 XS 9 (XS) 11/10/2013
3 Quản trị học 7 7 KH 7 (KH) 04/10/2013
4 Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học 7 8 G 8 (G) 03/10/2013
5 Marketing 3 5 TB 5 (TB) 20/09/2013
6 Quản trị văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 27/09/2013
7 Giao tiếp kinh doanh 9 9 XS 9 (XS) 04/10/2013
8 Dự toán ngân sách doanh nghiệp 5 6 TBK 6 (TBK) 16/10/2013
9 Kinh tế lượng 1.5 4.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 02/10/2013 28/10/2013
10 Thuế 6 7 KH 7 (KH) 01/10/2013
11 Kinh tế bảo hiểm 8 8 G 8 (G) 08/10/2013
12 Tiếng anh không chuyên 6.5 7 KH 7 (KH) 22/05/2014
13 Quản trị chất lượng 6 7 KH 7 (KH) 05/04/2014
14 Toán chuyên đề (phương pháp tính) 7 7 KH 7 (KH) 10/04/2014
15 Quản lý sản xuất 7 7 KH 7 (KH) 16/04/2014
16 Lịch sử Đảng - TT HCM 6 7 KH 7 (KH) 14/04/2014
17 Kế hoạch kinh doanh 8 8 G 8 (G) 02/04/2014
18 Quản trị doanh nghiệp (QTKD) 0 8 3 8 K G 8 (G) 28/03/2014 26/04/2014
19 Dịch vụ khách hàng ** 7 ** 7 ** KH 7 (KH) 25/03/2014 20/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Phân tích hoạt động SXKD 7 7 KH 7 (KH) 25/06/2014
21 Thi tốt nghiệp (QTKD) (I)
22 Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD) 8 8 G 8 (G) 12/09/2014
23 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) (I)
24 Tin quản trị 9 9 XS 9 (XS) 20/06/2014
25 Thi tốt nghiệp chính trị 8 8 G 8 (G) 22/08/2014
26 Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD) 8 8 G 8 (G) 16/09/2014
27 Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp 8 8 G 8 (G) 19/06/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo