1
|
Xác suất thống kê
|
1
|
5.5
|
3
|
6
|
K
|
TBK
|
6 (TBK)
|
27/09/2013
|
05/11/2013
|
|
2
|
Tâm lý học đại cương - Tâm lý học tiêu dùng
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
11/10/2013
|
|
|
3
|
Quản trị học
|
3
|
5
|
4
|
6
|
Y
|
TBK
|
6 (TBK)
|
04/10/2013
|
27/10/2013
|
|
4
|
Triết học - Kinh tế chính trị - Chủ nghĩa xã hội khoa học
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
03/10/2013
|
|
|
5
|
Marketing
|
4.5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
20/09/2013
|
|
|
6
|
Quản trị văn phòng
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
27/09/2013
|
|
|
7
|
Giao tiếp kinh doanh
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
04/10/2013
|
|
|
8
|
Dự toán ngân sách doanh nghiệp
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/10/2013
|
|
|
9
|
Kinh tế lượng
|
3
|
2.5
|
3
|
3
|
K
|
K
|
3 (K)
|
02/10/2013
|
28/10/2013
|
|
10
|
Thuế
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
01/10/2013
|
|
|
11
|
Kinh tế bảo hiểm
|
6
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
08/10/2013
|
|
|
12
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
05/01/2015
|
|
|
13
|
Quản trị doanh nghiệp (QTKD)
|
6
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
28/03/2014
|
|
|
14
|
Dịch vụ khách hàng
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
25/03/2014
|
|
|
15
|
Quản trị chất lượng
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
05/04/2014
|
|
|
16
|
Toán chuyên đề (phương pháp tính)
|
4
|
4
|
4
|
4
|
Y
|
Y
|
4 (Y)
|
10/04/2014
|
03/05/2014
|
|
17
|
Quản lý sản xuất
|
5
|
|
6
|
|
TBK
|
|
6 (TBK)
|
16/04/2014
|
|
|
18
|
Lịch sử Đảng - TT HCM
|
4
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
14/04/2014
|
|
|
19
|
Kế hoạch kinh doanh
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
02/04/2014
|
|
|
20
|
Tiếng anh không chuyên
|
3.5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
22/05/2014
|
|
|
21
|
Tin quản trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
20/06/2014
|
|
|
22
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
22/08/2014
|
|
|
23
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
16/09/2014
|
|
|
24
|
Đề án kinh tế và quản lý doanh nghiệp
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
19/06/2014
|
|
|
25
|
Phân tích hoạt động SXKD
|
7
|
|
7
|
|
KH
|
|
7 (KH)
|
25/06/2014
|
|
|
26
|
Thi tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
12/09/2014
|
|
|
28
|
Thực tập tốt nghiệp (QTKD)
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
Thi tốt nghiệp chính trị
|
8
|
|
8
|
|
G
|
|
8 (G)
|
21/09/2015
|
|
|
30
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
23/09/2015
|
|
|
31
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
3
|
|
3
|
|
K
|
|
3 (K)
|
24/09/2015
|
|
|
32
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức cơ sở ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
10/01/2015
|
|
|
33
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
0
|
|
0
|
|
K
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
|
34
|
Thi tốt nghiệp phần kiến thức chuyên môn ngành (QTKD)
|
5
|
|
5
|
|
TB
|
|
5 (TB)
|
29/01/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|